Loading data. Please wait
BS 5266-1:1999Emergency lighting. Code of practice for the emergency lighting of premises other than cinemas and certain other specified premises used for entertainment
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1999-10-15
| Lighting applications. Emergency lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1838:1999*BS 5266-7:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-10-15 |
| Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.120.99. Phụ tùng điện khác 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for rubber-insulated cables for electric power and lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6007:1993 |
| Ngày phát hành | 1993-11-15 |
| Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Emergency lighting. Code of practice for the emergency lighting of premises other than cinemas and certain other specified premises used for entertainment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5266-1:1988 |
| Ngày phát hành | 1988-02-29 |
| Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Emergency escape lighting systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50172:2004*BS 5266-8:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-12-20 |
| Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.120.99. Phụ tùng điện khác 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Emergency lighting. Code of practice for the emergency lighting of premises | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5266-1:2005 |
| Ngày phát hành | 2005-12-01 |
| Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.120.99. Phụ tùng điện khác 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50172:2004*BS 5266-8:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-12-20 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |