Loading data. Please wait

BS 5266-1:2005

Emergency lighting. Code of practice for the emergency lighting of premises

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2005-12-01

Liên hệ
To be read in conjunction with BS EN 1838:1999, BS EN 50172:2004
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 5266-1:2005
Tên tiêu chuẩn
Emergency lighting. Code of practice for the emergency lighting of premises
Ngày phát hành
2005-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS EN 50171:2001
Central power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 50171:2001
Ngày phát hành 2001-08-23
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4678-4:1982
Cable trunking. Specification for cable trunking made of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4678-4:1982
Ngày phát hành 1982-01-29
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5499-4:2000
Safety signs, including fire safety signs. Code of practice for escape route signing
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5499-4:2000
Ngày phát hành 2000-09-15
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-5:2004
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Access and facilities for fire-fighting
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-5:2004
Ngày phát hành 2004-11-26
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6004:2000
Electric cables. PVC insulated, non-armoured cables for voltages up to and including 450/750 V, for electric power, lighting and internal wiring
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6004:2000
Ngày phát hành 2000-12-15
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6467-2:1988
Electrical apparatus with protection by enclosure for use in the presence of combustible dusts. Guide to selection, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6467-2:1988
Ngày phát hành 1988-01-29
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7211:1998
Electric cables. Thermosetting insulated, non-armoured cables for voltages up to and including 450/750 V, for electric power, lighting and internal wiring, and having low emission of smoke and corrosive gases when affected by fire
Số hiệu tiêu chuẩn BS 7211:1998
Ngày phát hành 1998-10-15
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12193:1999
Light and lighting. Sports lighting
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 12193:1999
Ngày phát hành 1999-12-15
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 60079-14:2003
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 60079-14:2003
Ngày phát hành 2003-09-10
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-8:1999
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for means of escape for disabled people
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-8:1999
Ngày phát hành 1999-05-15
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.040.30. Nhà ở
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5499-5:2002
Graphical symbols and signs. Safety signs, including fire safety signs. Signs with specific safety meanings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5499-5:2002
Ngày phát hành 2002-07-09
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34D/963/CDV*CEI 34D/963/CDV*IEC 62034*CEI 62034 (2010-05)
IEC 62034: Automatic test system for battery powered emergency escape lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 34D/963/CDV*CEI 34D/963/CDV*IEC 62034*CEI 62034
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7629-1 * BS 7629-2 * BS 7671 * BS 7846 * BS EN 1838:1999 * BS 5266-7:1999 * BS EN 50172:2004 * BS 5266-8:2004 * BS EN 60598-2-22:1999 * BS EN 60702-1 * BS EN 60702-2 * BS 476 * BS 5467:1997 * BS 6724:1997 * BS EN 50020:2000 * BS EN 60529:1992 * CENELEC HD 384 * CENELEC HD 60364 * Regulatory Reform (Fire Safety) Order 2005 * Building Regulations 2000 * Fire (Scotland) Act 2005 * Building (Scotland) Regulations 2004 * Building Regulations (Northern Ireland) 2000 * Fire Precautions (Workplace) Regulations 1997 * Management of Health and Safety at Work Regulations 1999 * Electromagnetic Compatibility Regulations 1992
Thay thế cho
BS 5266-1:1999
Emergency lighting. Code of practice for the emergency lighting of premises other than cinemas and certain other specified premises used for entertainment
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5266-1:1999
Ngày phát hành 1999-10-15
Mục phân loại 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.120.99. Phụ tùng điện khác
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* CP 1007:1955
Maintained lighting for cinemas
Số hiệu tiêu chuẩn CP 1007:1955
Ngày phát hành 1955-11-15
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 5266-1:2011
Emergency lighting. Code of practice for the emergency escape lighting of premises
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5266-1:2011
Ngày phát hành 2011-11-30
Mục phân loại 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.120.99. Phụ tùng điện khác
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 5266-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5266-1:2011
Ngày phát hành 2011-11-30
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 5266-1:2005*BS 5266-1:1999
Từ khóa
Emergency lighting * Escape lighting * Standby lighting * Lighting systems * Emergency electrical installations * Visibility * Illuminance * Glare * Means of escape from fire in buildings * Fire safety in buildings * Fire safety * Fire-escape routes * Exits * Emergency exits * Signs * Sign lighting (buildings) * Siting * Electric cells * Marking * Electric wiring systems * Electromagnetic compatibility * Selection * Design * Acceptance (approval) * Certification (approval) * Log sheets * Maintenance * Inspection * Optical measurement * Shaping * Cultivation * Presentations * Bodies * Nursing
Số trang
36