Loading data. Please wait
Emergency lighting. Code of practice for the emergency lighting of premises
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2005-12-01
Central power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50171:2001 |
Ngày phát hành | 2001-08-23 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking. Specification for cable trunking made of insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4678-4:1982 |
Ngày phát hành | 1982-01-29 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety signs, including fire safety signs. Code of practice for escape route signing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5499-4:2000 |
Ngày phát hành | 2000-09-15 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Access and facilities for fire-fighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-5:2004 |
Ngày phát hành | 2004-11-26 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. PVC insulated, non-armoured cables for voltages up to and including 450/750 V, for electric power, lighting and internal wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6004:2000 |
Ngày phát hành | 2000-12-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus with protection by enclosure for use in the presence of combustible dusts. Guide to selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6467-2:1988 |
Ngày phát hành | 1988-01-29 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Thermosetting insulated, non-armoured cables for voltages up to and including 450/750 V, for electric power, lighting and internal wiring, and having low emission of smoke and corrosive gases when affected by fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7211:1998 |
Ngày phát hành | 1998-10-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting. Sports lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12193:1999 |
Ngày phát hành | 1999-12-15 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60079-14:2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-10 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for means of escape for disabled people | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-8:1999 |
Ngày phát hành | 1999-05-15 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.30. Nhà ở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols and signs. Safety signs, including fire safety signs. Signs with specific safety meanings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5499-5:2002 |
Ngày phát hành | 2002-07-09 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62034: Automatic test system for battery powered emergency escape lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 34D/963/CDV*CEI 34D/963/CDV*IEC 62034*CEI 62034 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Emergency lighting. Code of practice for the emergency lighting of premises other than cinemas and certain other specified premises used for entertainment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5266-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-10-15 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.120.99. Phụ tùng điện khác 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintained lighting for cinemas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CP 1007:1955 |
Ngày phát hành | 1955-11-15 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Emergency lighting. Code of practice for the emergency escape lighting of premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5266-1:2011 |
Ngày phát hành | 2011-11-30 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.120.99. Phụ tùng điện khác 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5266-1:2011 |
Ngày phát hành | 2011-11-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |