Loading data. Please wait
Electric cables. PVC insulated, non-armoured cables for voltages up to and including 450/750 V, for electric power, lighting and internal wiring
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2000-12-15
Common test methods for cables under fire conditions. Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable. Procedures. 1 kW pre-mixed flame. 1 kW pre-mixed flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50265-2-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-09-15 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Flexible cords rated up to 300/500 V, for use with appliances and equipment intended for domestic, office and similar environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6500:2000 |
Ngày phát hành | 2000-11-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for spark testing of electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5099:1992 |
Ngày phát hành | 1992-08-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for electrical installations. IEE Wiring Regulations. Sixteenth edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7671:1992 |
Ngày phát hành | 1992-12-15 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for insulated cables and flexible cords for use in high temperature zones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6141:1991 |
Ngày phát hành | 1991-10-31 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-1:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). Cables for general applications. Single core non-sheathed cables with thermoplastic PVC insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-2-31:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). Cables for general applications. Oil resistant control cables with thermoplastic PVC insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-2-51:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. PVC insulated and PVC sheathed cables for voltages up to and including 300/500 V, for electric power and lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6004:2012 |
Ngày phát hành | 2012-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-1:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |