Loading data. Please wait
Electric cables. Flexible cords rated up to 300/500 V, for use with appliances and equipment intended for domestic, office and similar environments
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2000-11-15
Electric cables. PVC insulated, non-armoured cables for voltages up to and including 450/750 V, for electric power, lighting and internal wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6004:2000 |
Ngày phát hành | 2000-12-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Flexible cables rated up to 450/750V, for use with appliances and equipment intended for industrial and similar environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7919:2001 |
Ngày phát hành | 2001-02-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Single core unsheathed heat resisting cables for voltages up to and including 450/750 V, for internal wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6007:2000 |
Ngày phát hành | 2000-10-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for spark testing of electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5099:1992 |
Ngày phát hành | 1992-08-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for insulated flexible cords and cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6500:1994 |
Ngày phát hành | 1994-03-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for insulated cables and flexible cords for use in high temperature zones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6141:1991 |
Ngày phát hành | 1991-10-31 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-1:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750V (U0/U). Cables for general applications. Flexible cables with thermoplastic PVC insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-2-11:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). Cables for general applications. Cables with thermoplastic PVC insulation for extensible leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-2-12:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). Cables for general applications. Flexible cables with crosslinked elastomeric insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-2-21:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). Cables for general applications. Flat tinsel cables (cords) with thermoplastic PVC insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-2-71:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-1:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |