Loading data. Please wait
Electric cables. Flexible cables rated up to 450/750V, for use with appliances and equipment intended for industrial and similar environments
Số trang: 78
Ngày phát hành: 2001-02-15
Common test methods for cables under fire conditions. Tests on gases evolved during combustion of materials from cables. Procedures. Determination of degree of acidity of gases for materials by measuring pH and conductivity. Determination of degree of acidity of gases for materials by measuring pH and conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50267-2-2:1999 |
Ngày phát hành | 1999-09-15 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation for the lower and upper limits for the average outer dimensions of cables with circular copper conductors and of rated voltages up to and including 450/750 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60719:1993*IEC 60719:1992 |
Ngày phát hành | 1993-11-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions. Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable. Procedures. 1 kW pre-mixed flame. 1 kW pre-mixed flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50265-2-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-09-15 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Flexible cords rated up to 300/500 V, for use with appliances and equipment intended for domestic, office and similar environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6500:2000 |
Ngày phát hành | 2000-11-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Single core unsheathed heat resisting cables for voltages up to and including 450/750 V, for internal wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6007:2000 |
Ngày phát hành | 2000-10-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for spark testing of electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5099:1992 |
Ngày phát hành | 1992-08-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for insulated cables and flexible cords for use in high temperature zones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6141:1991 |
Ngày phát hành | 1991-10-31 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-1:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750V (U0/U). Cables for general applications. Flexible cables with thermoplastic PVC insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-2-11:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). Cables for general applications. Flexible cables with crosslinked elastomeric insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-2-21:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). Cables for general applications. Oil resistant control cables with thermoplastic PVC insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-2-51:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). Cables for general applications. Multicore cables with crosslinked silicone rubber insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-2-83:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). Cables with special fire performance. Flexible cables with halogen-free crosslinked insulation, and low emission of smoke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-3-21:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. PVC insulated and PVC sheathed cables for voltages up to and including 300/500 V, for electric power and lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6004:2012 |
Ngày phát hành | 2012-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-1:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |