Loading data. Please wait
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for means of escape for disabled people
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1999-05-15
Specification for folding wheelchairs for adults | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5568:1978 |
Ngày phát hành | 1978-08-31 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-1:1990 |
Ngày phát hành | 1990-08-31 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.040.30. Nhà ở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for smoke control in protected escape routes using pressurization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-4:1978 |
Ngày phát hành | 1978-06-30 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for firefighting stairs and lift | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-5:1991 |
Ngày phát hành | 1991-08-30 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of steelwork in building. Code of practice for fire resistant design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5950-8:1990 |
Ngày phát hành | 1990-06-29 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for fire door assemblies with non-metallic leaves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8214:1990 |
Ngày phát hành | 1990-10-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to fire test methods for building materials and elements of construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 6520:1988 |
Ngày phát hành | 1988-07-29 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests on building materials and structures. Method for determination of the fire resistance of ventilation ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 476-24:1987*ISO 6944:1985 |
Ngày phát hành | 1987-05-29 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for means of escape for disabled people | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-8:1988 |
Ngày phát hành | 1988-02-29 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for fire safety in the design, management and use of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 9999:2008 |
Ngày phát hành | 2008-10-31 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 9999:2008 |
Ngày phát hành | 2008-10-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |