Loading data. Please wait

BS 9999:2008

Code of practice for fire safety in the design, management and use of buildings

Số trang: 458
Ngày phát hành: 2008-10-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 9999:2008
Tên tiêu chuẩn
Code of practice for fire safety in the design, management and use of buildings
Ngày phát hành
2008-10-31
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 5839-1:2002+A2:2008
Fire detection and fire alarm systems for buildings. Code of practice for system design, installation, commissioning and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5839-1:2002+A2:2008
Ngày phát hành 2002-10-15
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5839-9:2003
Fire detection and alarm systems for buildings. Code of practice for the design, installation, commissioning and maintenance of emergency voice communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5839-9:2003
Ngày phát hành 2003-02-10
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5852:2006
Methods of test for assessment of the ignitability of upholstered seating by smouldering and flaming ignition source
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5852:2006
Ngày phát hành 2006-03-31
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5867-2:2008
Fabrics for curtains, drapes and window blinds. Flammabililty requirements. Specification
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5867-2:2008
Ngày phát hành 2008-05-30
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7157:1989
Method of test for ignitability of fabrics used in the construction of large tented structures
Số hiệu tiêu chuẩn BS 7157:1989
Ngày phát hành 1989-11-30
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7346-7:2006
Components for smoke and heat control systems. Code of practice on functional recommendations and calculation methods for smoke and heat control systems for covered car parks
Số hiệu tiêu chuẩn BS 7346-7:2006
Ngày phát hành 2006-10-31
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DD ENV 1187:2002
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn DD ENV 1187:2002
Ngày phát hành 2002-05-28
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 476 * BS 799-5 * BS 1635 * BS 3251 * BS 4533 * BS 4790 * BS 5234 * BS 5266-1 * BS EN 1838 * BS 5306-0 * BS 5306-1 * BS 5306-2 * BS 5306-3 * BS 5306-4 * BS 5306-5 * BS 5306-6 * BS 5306-8 * BS 5395-1 * BS 5395-2 * BS 5410-1 * BS 5410-2 * BS 5438:1989+A2:1994 * BS 5499 * BS 5651 * BS 5655-6 * BS 5656-1 * BS 5656-2 * BS 5839-3 * BS 5906 * BS 6180 * BS 6262-4 * BS 6263-2 * BS 6644 * BS 6798 * BS 7036 * BS 7176 * BS 7273-4 * BS 7346-3 * BS 7346-4 * BS 7346-6 * BS 7671 * BS 7807 * BS 8214 * BS 8300 * BS 8313 * BS 8414-1 * BS 8414-2 * BS 8486-1 * BS 8486-2 * BS 9251 * BS 9990 * BS EN 54-7 * BS EN 54-11:2001+A1:2006 * BS EN 81 * BS EN 115 * BS EN 378 * BS EN 671 * BS EN 1125 * BS EN 1154 * BS EN 1155 * BS EN 1363 * BS EN 1364 * BS EN 1365 * BS EN 1366 * BS EN 1634-1 * BS EN 1634-3 * BS EN 12101 * BS EN 12150-1 * BS EN 12416-2 * BS EN 12845 * BS EN 13501 * BS EN 13823 * BS EN 14179-1 * BS EN 60702-1 * BS EN 60702-2 * BS EN ISO 306 * BS EN ISO 1182 * BS EN ISO 1716 * BS EN ISO 12543-2 * BS EN ISO 14122-4 * BS ISO 10294-5 * BS ISO 14520 * ISO 834-1 * BS 2782 * BS 4422 * BS 4514 * BS 5255 * BS 5516-2 * BS 5655-11 * BS 5655-12 * BS 6133 * BS 6187 * BS 6266 * BS 6336 * BS 7974 * BS 25999-1 * PD 6520 * PD 7974-1 * PD 7974-3 * PD 7974-7 * BS EN 179 * BS EN 1021-1 * BS EN 1021-2 * BS EN 1158 * BS EN 1366-7 * BS EN 1991-1-2 * BS EN 1993-1-2 * BS EN ISO 13943 * BS EN ISO 9000 * CEN/CENELEC Guide 6
Thay thế cho
BS 5588-0:1996
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Guide to fire safety codes of practice for particular premises/applications
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-0:1996
Ngày phát hành 1996-09-15
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-10:1991
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for shopping complexes
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-10:1991
Ngày phát hành 1991-10-31
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-12:2004
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Managing fire safety
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-12:2004
Ngày phát hành 2004-11-26
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-5:2004
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Access and facilities for fire-fighting
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-5:2004
Ngày phát hành 2004-11-26
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-6:1991
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for places of assembly
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-6:1991
Ngày phát hành 1991-10-31
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.040.10. Công trình công cộng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-7:1997
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for the incorporation of atria in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-7:1997
Ngày phát hành 1997-11-15
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.060.99. Các thành phần khác của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DD 9999:2005
Code of practice for fire safety in the design, construction and use of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DD 9999:2005
Ngày phát hành 2005-07-08
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-8:1999
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for means of escape for disabled people
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-8:1999
Ngày phát hành 1999-05-15
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.040.30. Nhà ở
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-11:1997 * BS 5588-9:1999
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Fire safety in buildings * Fire safety * Risk assessment * Management * Buildings by fire risk categories * Means of escape from fire in buildings * Crowd safety * Fire-escape routes * Emergency exits * Emergency lighting * Circulation and space systems (buildings * Structural fire protection * Fire spread prevention * Fire-resistant materials * Fire doors * Hazard prevention in buildings * Firefighting * Firefighting equipment * Fire sprinklers * Fire alarms * Lifts * Atria (buildings) * Assembly facilities * Seating * Buildings open to the public * Shops (buildings) * Shopping centres * Disabled people * Public buildings * Accident * Administration * Corporate governance * Office management * Bearing surface * Elevators
Số trang
458