Loading data. Please wait

BS 5499-5:2002

Graphical symbols and signs. Safety signs, including fire safety signs. Signs with specific safety meanings

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2002-07-09

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 5499-5:2002
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols and signs. Safety signs, including fire safety signs. Signs with specific safety meanings
Ngày phát hành
2002-07-09
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 3510:1968
Specification for a basic symbol to denote the actual or potential presence of ionizing radiation
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3510:1968
Ngày phát hành 1968-02-29
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5499-4:2000
Safety signs, including fire safety signs. Code of practice for escape route signing
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5499-4:2000
Ngày phát hành 2000-09-15
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864:1984 * Health and Safety (Safety Signs and Signals) Regulations 1996 * Electricity Supply Regulations 1988 * BS 5499-1
Thay thế cho
BS 5378-1:1980
Safety signs and colours. Specification for colour and design
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5378-1:1980
Ngày phát hành 1980-07-31
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5378-3:1982
Safety signs and colours. Specification for additional signs to those given in BS 5378:Part 1
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5378-3:1982
Ngày phát hành 1982-08-31
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Signs * Symbols * Graphic symbols * Warning devices * Safety measures * Fire safety * Fire safety in buildings * Occupational safety * Hazards * Means of escape from fire in buildings
Số trang
54