Loading data. Please wait

BS 5378-1:1980

Safety signs and colours. Specification for colour and design

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1980-07-31

Liên hệ
System of safety colours and signs for giving information for use in prevention of accidents, for warning of health hazards and certain emergencies.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 5378-1:1980
Tên tiêu chuẩn
Safety signs and colours. Specification for colour and design
Ngày phát hành
1980-07-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3864 NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
77/576/EWG*77/576/EEC*77/576/CEE (1977-07-25)
Council Directive of 25 July 1977 on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the provision of safety signs at places of work
Số hiệu tiêu chuẩn 77/576/EWG*77/576/EEC*77/576/CEE
Ngày phát hành 1977-07-25
Mục phân loại 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5378:Part 2 * BS 2560 * BS 3510 * BS 5378:Part 3 * BS 4218 * BS 5499:Part 1 * BS 5499:Part 2 * BS 5499:Part 3
Thay thế cho
Thay thế bằng
BS 5499-5:2002
Graphical symbols and signs. Safety signs, including fire safety signs. Signs with specific safety meanings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5499-5:2002
Ngày phát hành 2002-07-09
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 5499-5:2002
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5499-5:2002
Ngày phát hành 2002-07-09
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 5378-1:1980
Từ khóa
Safety colours * Signs * Safety * Safety measures * Warning devices * Safety devices * Design * Colour * Shape * Symbols * Graphic symbols * Hazards * Colour codes * Stabilization * Locking devices * Shaping * Hues * Presentations * Bodies * Fuses
Số trang
12