Loading data. Please wait

prEN 55105

Electromagnetic compatibility immunity requirements for telecommunication terminal equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 55105
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility immunity requirements for telecommunication terminal equipment
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55105 (1995-10), IDT * 95/207605 DC (1995-06-14), IDT * C91-105, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 22 (1993-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50140 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50140
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50142 (1994-10)
Electromagnetic compatibility - Basic immunity standard - Surge immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50142
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1994-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-4 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-8 (1993-09)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication (IEC 61000-4-8:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-11 (1994-08)
Electromagnetic compatibiliy (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests (IEC 61000-4-11:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-11
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 (1993-06)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 (1994-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50141 (1994)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 55024 (1996-12)
CISPR 24: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55024
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 55024 (2010-11)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 24:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55024
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55024 (1998-09)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 24:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55024
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55024 (1997-11)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 24:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55024
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55024 (1996-12)
CISPR 24: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55024
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55105 (1995-04)
Electromagnetic compatibility immunity requirements for telecommunication terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55105
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Discharge * Electrical engineering * Electricity * Electromagnetic compatibility * Electrostatic * Electrostatic chargings * Electrostatics * EMC * Evaluations * Immunity * Influence quantities * Interfaces (data processing) * Interference rejections * Operating conditions * Specification (approval) * Telecommunications * Terminal devices * Testing * Testing conditions * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Mục phân loại
Số trang