Loading data. Please wait

prEN 55024

Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 24:1997, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 55024
Tên tiêu chuẩn
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 24:1997, modified)
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55024 (1998-06), IDT * CISPR 24 (1997-09), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3 (1996-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-4 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-5 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test (IEC 61000-4-5:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-6 (1996-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-8 (1993-09)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication (IEC 61000-4-8:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-11 (1994-08)
Electromagnetic compatibiliy (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests (IEC 61000-4-11:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-11
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60318*CEI 60318 (1970)
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60318*CEI 60318
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (1996-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 (1993-06)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 (1994-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-3 (1992-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-3
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.241.1 (1988-11)
Teleservices supported by an ISDN : Telephony
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.241.1
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.411 (1993-03)
ISDN user-network interfaces; reference configuration
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.411
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T K.15 (1988-11)
Protection of remote-feeding systems and line repeaters against lightning and interference from neighbouring electricity lines
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T K.15
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T K.17 (1988-11)
Tests on power-fed repeaters using solid-state devices in order to check the arrangements for protection from external interference
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T K.17
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T K.20 (1996-10)
Resistibility of telecommunication switching equipment to overvoltages and overcurrents
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T K.20
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T K.21 (1996-10)
Resistibility of subscriber's terminal to overvoltages and overcurrents
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T K.21
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T K.22 (1988)
Overvoltage resistibility of equipment connected to an ISDN T/S bus
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T K.22
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 55024 (1996-12)
CISPR 24: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55024
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 55024 (1998-09)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 24:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55024
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 55024 (2010-11)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 24:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55024
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55024 (1998-09)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 24:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55024
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55024 (1997-11)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 24:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55024
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55024 (1996-12)
CISPR 24: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55024
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55105 (1995-04)
Electromagnetic compatibility immunity requirements for telecommunication terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55105
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assemblies * Classification systems * Computer terminals * Computers * Configuration * Data processing * Definitions * Electric appliances * Electrical engineering * Electronic equipment * Environmental condition * Equipment * Evaluations * High frequencies * Immunity * Influence quantities * Information * Information processing * Information processing systems * Information technology * Interference rejections * Interference suppression * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Measurement * Measurement conditions * Measuring techniques * Office equipment * Office machines * Operation * Properties * Radio disturbances * Radio interference measurements * Radiotelegraphy * Receivers * Statistics * Telecommunications * Testing * Transmitters * Transmitting set
Mục phân loại
Số trang