Loading data. Please wait
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số trang: 76
Ngày phát hành: 2012-02-00
Self-propelled industrial trucks sit-down rider-controlled; rules for the construction and layout of pedals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 281 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 414 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 954-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 2: General requirements of internal combustion engine powered trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1175-2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 3: Specific requirements for the electric power transmission systems of internal combustion engine powered trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1175-3 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring noise emissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12053 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13059 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self propelled variable reach trucks - Specification, performance and test requirements for longitudinal load moment indicators and longitudinal load moment limiters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15000 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Seat index point (ISO 5353:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5353 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 2: Validation (ISO 13849-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13849-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 668 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fork-lift trucks - Fork arms - Technical characteristics and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2330 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; laboratory evaluations of roll-over and falling-object protective structures; specifications for deflection-limiting volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3164 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; falling-object protective structures; laboratory tests and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3449 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3795 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-lift rider trucks - Overhead guards - Specification and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6055 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered industrial trucks and tractors - Brake performance and component strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6292 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; machine-mounted forward and reverse audible warning alarm; sound test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9533 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Operator's seat - Dimensions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11112 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459+A2 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459+A2/FprA3 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459/A1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459/AC |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459+A3 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1459 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Industrial trucks - Variable reach truck | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1459 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459+A2 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459+A2/FprA3 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459/FprA2 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |