Loading data. Please wait
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số trang: 75
Ngày phát hành: 2010-01-00
Self-propelled industrial trucks sit-down rider-controlled; rules for the construction and layout of pedals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 281 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 414 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 1: General requirements for battery powered trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1175-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 2: General requirements of internal combustion engine powered trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1175-2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 3: Specific requirements for the electric power transmission systems of internal combustion engine powered trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1175-3 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring noise emissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12053+A1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Technical principles and specifications for mobility and for lifting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12937 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13059+A1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self propelled variable reach trucks - Specification, performance and test requirements for longitudinal load moment indicators and longitudinal load moment limiters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15000 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rough terrain variable reach trucks - Visibility - Test methods and verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15830 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Seat index point (ISO 5353:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5353 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages - Performance requirements and tests (ISO 6683:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6683 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 668 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fork-lift trucks - Fork arms - Technical characteristics and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2330 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; laboratory evaluations of roll-over and falling-object protective structures; specifications for deflection-limiting volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3164 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered industrial trucks - Symbols for operator controls and other displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3287 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; falling-object protective structures; laboratory tests and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3449 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3795 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-lift rider trucks - Overhead guards - Specification and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6055 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered industrial trucks and tractors - Brake performance and component strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6292 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; machine-mounted forward and reverse audible warning alarm; sound test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9533 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Operator's seat - Dimensions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11112 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459/AC |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459/A1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459/FprA2 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459+A3 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459+A3 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459/A1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459/AC |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1459 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Industrial trucks - Variable reach truck | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1459 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459+A2 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459/FprA2 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1459/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |