Loading data. Please wait

EN 1459+A2

Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks

Số trang: 75
Ngày phát hành: 2010-01-00

Liên hệ
This standard applies to self-propelled seated rider operated variable reach trucks intended to handle loads of all kinds using one of the attachments listed in 3.10 - 3.11 - 3.13 - 3.14 - 3.15 - 3.16 - 3.19 - 3.20. It does not cover the lifting of persons by any attachments, in particular by work platforms. Machines with variable length load suspension elements (chains, ropes etc) from which the load may swing freely in all directions are not covered in this standard. It applies to the handling of series 1 freight containers of length 6 metres with the dimensional and securing characteristics as specified in ISO 668 and ISO 3874. For the purpose of this standard, self-propelled seated rider operated variable reach trucks (hereinafter referred to as "trucks") are counterbalanced lift trucks with one or more articulated arms, telescopic or not, non-slewing, as defined in 4.13.2.2.2 of ISO 5053:1987 used for stacking loads. The load handling means may be mounted directly on the lifting means or on an auxiliary mast fixed at the end of the lifting means. Lifting means shall be non-slewing or have slewing movement not greater than 5° either side of the longitudinal axis of the truck (see figure 1). Two types of variable reach trucks are covered in this standard: - industrial trucks for operation on substantially firm smooth, level and prepared surfaces; - rough terrain trucks for operation on unimproved natural terrain and disturbed terrain or areas. Trucks may be equipped with fork arms for normal industrial duties, or attachments for specific applications such as handling freight containers. Trucks may be equipped with stabilisers, axle locking or lateral levelling devices. This standard covers all specific hazards which could occur during operation and maintenance of trucks. For hazards occurring during construction, transportation, commissioning, decommissioning and disposal, reference should be made to EN 292-2. Unless otherwise specified by the manufacturer, the trucks are designed to operate in a temperature range of -20 °C to +50 °C. The manufacturer shall specify in his instructions for use the precautions to be taken when using the trucks at extreme temperatures.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1459+A2
Tên tiêu chuẩn
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Ngày phát hành
2010-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1459 (2010-05), IDT * NF H96-320 (2010-04-01), IDT * SN EN 1459+A2 (2010-06), IDT * OENORM EN 1459 (2010-07-15), IDT * OENORM EN 1459/A3 (2011-07-15), IDT * PN-EN 1459+A2 (2010-06-09), IDT * SS-EN 1459+A2 (2010-02-01), IDT * UNE-EN 1459+A2 (2010-07-28), IDT * TS EN 1459+A3 (2012-06-14), IDT * UNI EN 1459:2010 (2010-02-24), IDT * STN EN 1459+A2 (2010-08-01), IDT * STN EN 1459+A2 (2010-11-01), IDT * CSN EN 1459+A2 (2010-06-01), IDT * DS/EN 1459 + A2 (2010-04-09), IDT * NEN-EN 1459:1999+A2:2010 en (2010-01-01), IDT * SFS-EN 1459 + A2:en (2010-04-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 281 (1988-12)
Self-propelled industrial trucks sit-down rider-controlled; rules for the construction and layout of pedals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 281
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 414 (1992-02)
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 414
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1175-1 (1998-01)
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 1: General requirements for battery powered trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1175-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1175-2 (1998-01)
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 2: General requirements of internal combustion engine powered trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1175-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1175-3 (1998-01)
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 3: Specific requirements for the electric power transmission systems of internal combustion engine powered trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1175-3
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12053+A1 (2008-07)
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring noise emissions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12053+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12937 (1997-06)
Safety of machinery - Technical principles and specifications for mobility and for lifting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12937
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13059+A1 (2008-07)
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring vibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13059+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15000 (2008-09)
Safety of industrial trucks - Self propelled variable reach trucks - Specification, performance and test requirements for longitudinal load moment indicators and longitudinal load moment limiters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15000
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15830 (2009-09)
Rough terrain variable reach trucks - Visibility - Test methods and verification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15830
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5353 (1998-09)
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Seat index point (ISO 5353:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5353
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6683 (2008-08)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages - Performance requirements and tests (ISO 6683:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6683
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-1 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-2 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 668 (1995-12)
Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2330 (1995-07)
Fork-lift trucks - Fork arms - Technical characteristics and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2330
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3164 (1992-08)
Earth-moving machinery; laboratory evaluations of roll-over and falling-object protective structures; specifications for deflection-limiting volume
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3164
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3287 (1999-12)
Powered industrial trucks - Symbols for operator controls and other displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3287
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3449 (1992-05)
Earth-moving machinery; falling-object protective structures; laboratory tests and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3449
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3795 (1989-10)
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3795
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6055 (1997-03)
High-lift rider trucks - Overhead guards - Specification and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6055
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6292 (1996-12)
Powered industrial trucks and tractors - Brake performance and component strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6292
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9533 (1989-12)
Earth-moving machinery; machine-mounted forward and reverse audible warning alarm; sound test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9533
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11112 (1995-12)
Earth-moving machinery - Operator's seat - Dimensions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11112
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2867 (1994-08) * ISO 3471 (1994-02) * ISO 3874 (1997-12) * ISO 5053 (1987-11) * ISO/DIS 13284 (1997-06) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 1459 (1998-12)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1459/AC (2006-09)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459/AC
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1459/A1 (2006-09)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1459/FprA2 (2009-06)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459/FprA2
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1459+A3 (2012-02)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459+A3
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1459+A3 (2012-02)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459+A3
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1459/A1 (2006-09)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1459/AC (2006-09)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459/AC
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1459 (1998-12)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1459 (1998-08)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1459
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1459 (1994-05)
Safety of machinery - Industrial trucks - Variable reach truck
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1459
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1459+A2 (2010-01)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459+A2
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1459/FprA2 (2009-06)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459/FprA2
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1459/prA1 (2006-01)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459/prA1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Connecting dimensions * Definitions * Dimensions * Driver-controlled fork truck * Equipment safety * Fork arms * Fork carriers * Fork trucks * Hazards * Industrial truck * Industrial trucks * Inspection * Lift trucks * Lifting hights * Lifting tackle * Load capacity * Machines * Mechanical engineering * Mounted implements * Powered * Powered industrial trucks * Safety * Safety engineering * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * Stacking machines * Stacking vehicle * Tolerances (measurement) * Engines * Mounting dimensions
Mục phân loại
Số trang
75