Loading data. Please wait

EN 1459

Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1459
Tên tiêu chuẩn
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1459 (2007-04), IDT * BS EN 1459+A3 (1999-06-15), IDT * NF H96-320 (1999-12-01), IDT * SN EN 1459 (1999), IDT * SN EN 1459/AC (2006-12), IDT * OENORM EN 1459 (1999-04-01), IDT * OENORM EN 1459 (2007-05-01), IDT * OENORM EN 1459 (2013-10-15), IDT * OENORM EN 1459 (2014-05-01), IDT * OENORM EN 1459/A1 (2006-04-01), IDT * OENORM EN 1459/A2 (2009-08-01), IDT * OENORM EN 1459/A3 (2011-07-15), IDT * PN-EN 1459 (2001-12-13), IDT * SS-EN 1459 (1999-02-26), IDT * UNE-EN 1459 (2000-02-25), IDT * UNI EN 1459:2008 (2008-02-26), IDT * STN EN 1459 (2001-11-01), IDT * CSN EN 1459 (1999-12-01), IDT * DS/EN 1459 (1999-08-06), IDT * NEN-EN 1459:1999 en (1999-01-01), IDT * SFS-EN 1459 (2001-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 281 (1988-12)
Self-propelled industrial trucks sit-down rider-controlled; rules for the construction and layout of pedals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 281
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 414 (1992-02)
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 414
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1175-1 (1998-01)
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 1: General requirements for battery powered trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1175-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1175-2 (1998-01)
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 2: General requirements of internal combustion engine powered trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1175-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1175-3 (1998-01)
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 3: Specific requirements for the electric power transmission systems of internal combustion engine powered trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1175-3
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12053 (1995-07)
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring noise emissions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12053
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12937 (1997-06)
Safety of machinery - Technical principles and specifications for mobility and for lifting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12937
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13059 (1997-11)
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring vibration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13059
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13564 (1996-01)
Test method for measuring visibility from self-propelled trucks (ISO/DIS 13564:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13564
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 668 (1995-12)
Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2330 (1995-07)
Fork-lift trucks - Fork arms - Technical characteristics and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2330
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3164 (1992-08)
Earth-moving machinery; laboratory evaluations of roll-over and falling-object protective structures; specifications for deflection-limiting volume
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3164
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3449 (1992-05)
Earth-moving machinery; falling-object protective structures; laboratory tests and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3449
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3795 (1989-10)
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3795
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6292 (1996-12)
Powered industrial trucks and tractors - Brake performance and component strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6292
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9533 (1989-12)
Earth-moving machinery; machine-mounted forward and reverse audible warning alarm; sound test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9533
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2867 (1994-08) * ISO/DIS 3287 (1996-08) * ISO 3471 (1994-02) * ISO 3776 (1989-10) * ISO/DIS 3874 (1996-04) * ISO 5053 (1987-11) * ISO 6065 (1997) * ISO/DIS 13284 (1997-06)
Thay thế cho
prEN 1459 (1998-08)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1459
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1459+A2 (2010-01)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459+A2
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1459+A3 (2012-02)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459+A3
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1459 (1998-12)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1459 (1998-08)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1459
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1459 (1994-05)
Safety of machinery - Industrial trucks - Variable reach truck
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1459
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1459+A2 (2010-01)
Safety of industrial trucks - Self-propelled variable reach trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1459+A2
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Connecting dimensions * Definitions * Dimensions * Driver-controlled fork truck * Equipment safety * Fork arms * Fork carriers * Fork trucks * Hazards * Industrial truck * Industrial trucks * Inspection * Lift trucks * Lifting hights * Lifting tackle * Load capacity * Machines * Mechanical engineering * Mounted implements * Powered * Powered industrial trucks * Safety * Safety engineering * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * Stacking machines * Stacking vehicle * Tolerances (measurement) * Engines * Mounting dimensions
Mục phân loại
Số trang