Loading data. Please wait
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 7: Compact laminate and HPL composite panels for internal and external wall and ceiling finishes; German version EN 438-7:2005
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2005-04-00
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 120 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 1: specifications (ISO 4586-1:1987 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 2: determination of properties (ISO 4586-2:1988 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-2 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) - Part 3: Classification and specifications for laminates less than 2 mm thick intended for bonding to supporting substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 438-3 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) - Part 4: Classification and specifications for compact laminates of thickness 2 mm and greater | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 438-4 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) - Part 6: Classification and specifications for Exterior-grade Compact laminates of thickness 2 mm and greater | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 438-6 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 717-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 2: Formaldehyde release by the gas analysis method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 717-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12524 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12664 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 178 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 354 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 717-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for decorative laminated sheets on basis of aminoplastic resin; behaviour against scratching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53799-10 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 7: Compact laminate and HPL composite panels for internal and external wall and ceiling finishes; German version EN 438-7:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 438-7 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high pressurre laminates, classification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16926 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high pressure laminates; classification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16926 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |