Loading data. Please wait
Natural gas - Quality designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X20-529*NF EN ISO 13686 |
Ngày phát hành | 2013-08-10 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of sulfur compounds - Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6326-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 3: determination of hydrogen sulfide, mercaptan sulfur and carbonyl sulfide sulfur by potentiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6326-3 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 5: Lingener combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6326-5 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Determination of the water dew point of natural gas; Cooled surface condensation hygrometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6327 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of potential hydrocarbon liquid content - Gravimetric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6570 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 1: General guidelines and calculation of composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6974-1 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 2: Uncertainty calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6974-2 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of composition with defined uncertainty by gas chromatography - Part 3: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and hydrocarbons up to C8 using two packed columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6974-3 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of composition with defined uncertainty by gas chromatography - Part 4: Determination of nitrogen, carbon dioxyde and C1 to C5 and C6+ hydrocarbons for a laboratory and on-line measuring system using two columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6974-4 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of composition with defined uncertainty by gas chromatography - Part 6: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and C1 to C8 hydrocarbons using three capillary columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6974-6 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Extended analysis - Gas-chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6975 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe index from composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6976 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of mercury - Part 1: Sampling of mercury by chemisorption on iodine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6978-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of mercury - Part 2: Sampling of mercury by amalgamation on gold/platinum alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6978-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; determination of water by the Karl Fischer method; part 1: introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10101-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; determination of water by the Karl Fischer method; part 2: titration procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10101-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; determination of water by the Karl Fischer method; part 3: coulometric procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10101-3 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of water content at high pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11541 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Standard reference conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13443 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14532 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Measurement of properties - Volumetric properties: density, pressure, temperature and compression factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15970 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Measurement of properties - Calorific value and Wobbe index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15971 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Correlation between water content and water dew point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18453 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of sulfur compounds using gas chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19739 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Gas chromatographic requirements for hydrocarbon dewpoint calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23874 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Quality designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13686 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Quality designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13686 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Quality designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13686 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |