Loading data. Please wait

ISO 13686

Natural gas - Quality designation

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13686
Tên tiêu chuẩn
Natural gas - Quality designation
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF X20-529*NF EN ISO 13686 (2013-08-10), IDT
Natural gas - Quality designation
Số hiệu tiêu chuẩn NF X20-529*NF EN ISO 13686
Ngày phát hành 2013-08-10
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13686 (2013-12), IDT * BS EN ISO 13686 (2013-07-31), IDT * EN ISO 13686 (2013-06), IDT * SN EN ISO 13686 (2013-08), IDT * OENORM EN ISO 13686 (2014-08-01), IDT * SS-EN ISO 13686 (2013-06-23), IDT * UNE-EN ISO 13686 (2014-03-26), IDT * UNI EN ISO 13686:2013 (2013-07-11), IDT * STN EN ISO 13686 (2013-12-01), IDT * CSN EN ISO 13686 (2014-01-01), IDT * DS/EN ISO 13686 (2013-07-12), IDT * NEN-EN-ISO 13686:2013 en (2013-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6326-1 (2007-06)
Natural gas - Determination of sulfur compounds - Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6326-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6326-3 (1989-07)
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 3: determination of hydrogen sulfide, mercaptan sulfur and carbonyl sulfide sulfur by potentiometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6326-3
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6326-5 (1989-07)
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 5: Lingener combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6326-5
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6327 (1981-03)
Gas analysis; Determination of the water dew point of natural gas; Cooled surface condensation hygrometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6327
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6570 (2001-06)
Natural gas - Determination of potential hydrocarbon liquid content - Gravimetric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6570
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6974-1 (2012-05)
Natural gas - Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 1: General guidelines and calculation of composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6974-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6974-2 (2012-05)
Natural gas - Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 2: Uncertainty calculations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6974-2
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6974-3 (2000-04)
Natural gas - Determination of composition with defined uncertainty by gas chromatography - Part 3: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and hydrocarbons up to C8 using two packed columns
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6974-3
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6974-4 (2000-04)
Natural gas - Determination of composition with defined uncertainty by gas chromatography - Part 4: Determination of nitrogen, carbon dioxyde and C1 to C5 and C6+ hydrocarbons for a laboratory and on-line measuring system using two columns
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6974-4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6974-6 (2002-10)
Natural gas - Determination of composition with defined uncertainty by gas chromatography - Part 6: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and C1 to C8 hydrocarbons using three capillary columns
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6974-6
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6975 (1997-04)
Natural gas - Extended analysis - Gas-chromatographic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6975
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6976 (1995-12)
Natural gas - Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe index from composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6976
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6978-1 (2003-10)
Natural gas - Determination of mercury - Part 1: Sampling of mercury by chemisorption on iodine
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6978-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6978-2 (2003-10)
Natural gas - Determination of mercury - Part 2: Sampling of mercury by amalgamation on gold/platinum alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6978-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10101-1 (1993-10)
Natural gas; determination of water by the Karl Fischer method; part 1: introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10101-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10101-2 (1993-10)
Natural gas; determination of water by the Karl Fischer method; part 2: titration procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10101-2
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10101-3 (1993-10)
Natural gas; determination of water by the Karl Fischer method; part 3: coulometric procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10101-3
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11541 (1997-02)
Natural gas - Determination of water content at high pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11541
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13443 (1996-12)
Natural gas - Standard reference conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13443
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14532 (2001-08)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14532
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15970 (2008-06)
Natural gas - Measurement of properties - Volumetric properties: density, pressure, temperature and compression factor
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15970
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15971 (2008-12)
Natural gas - Measurement of properties - Calorific value and Wobbe index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15971
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18453 (2004-07)
Natural gas - Correlation between water content and water dew point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18453
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 19739 (2004-05)
Natural gas - Determination of sulfur compounds using gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 19739
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 23874 (2006-11)
Natural gas - Gas chromatographic requirements for hydrocarbon dewpoint calculation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 23874
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6974-5 (2000-04)
Thay thế cho
ISO 13686 (1998-05)
Natural gas - Quality designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13686
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13686 (2013-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13686 (1998-05)
Natural gas - Quality designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13686
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13686 (2013-06)
Natural gas - Quality designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13686
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13686 (2013-02) * ISO/DIS 13686 (2011-04) * ISO/DIS 13686 (1994-12)
Từ khóa
Chemical composition * Definitions * Natural gas * Physical properties * Properties * Quality * Quality requirements * Specification (approval)
Mục phân loại
Số trang
48