Loading data. Please wait

ISO 14532

Natural gas - Vocabulary

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14532
Tên tiêu chuẩn
Natural gas - Vocabulary
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14532 (2007-09), IDT * DIN EN ISO 14532 (2006-09), IDT * BS EN ISO 14532 (2001-08-15), IDT * GB/T 20604 (2006), IDT * EN ISO 14532 (2005-05), IDT * prEN ISO 14532 (2004-10), IDT * PR NF X20-512, IDT * NF X20-512 (2005-12-01), IDT * SN EN ISO 14532 (2005-11), IDT * OENORM EN ISO 14532 (2006-06-01), IDT * OENORM EN ISO 14532 (2005-01-01), IDT * PN-EN ISO 14532 (2005-11-15), IDT * PN-EN ISO 14532 (2007-10-08), IDT * SS-EN ISO 14532 (2005-05-20), IDT * UNE-EN ISO 14532 (2006-05-17), IDT * TS EN ISO 14532 (2011-07-14), IDT * UNI EN ISO 14532:2007 (2007-11-22), IDT * STN EN ISO 14532 (2005-09-01), IDT * STN EN ISO 14532 (2006-04-01), IDT * CSN EN ISO 14532 (2006-01-01), IDT * DS/EN ISO 14532+Corr.1 (2006-01-30), IDT * NEN-EN-ISO 14532:2005 en (2005-05-01), IDT * NEN-ISO 14532:2001 en;fr (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/FDIS 14532 (2001-03)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 14532
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 14532 (2014-06)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14532
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 14532 (2014-06)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14532
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14532 (2001-08)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14532
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14532 (2001-03)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 14532
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 14532 (1999-03) * ISO/DIS 14532 (1997-11)
Từ khóa
Abbreviations * Definitions * Gas technology * Multilingual * Natural gas * Symbols * Terminology * Terms * Vocabulary
Số trang
68