Loading data. Please wait

ISO 14532

Natural gas - Vocabulary

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14532
Tên tiêu chuẩn
Natural gas - Vocabulary
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 14532 (2001-08)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14532
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14532 Technical Corrigendum 1 (2002-05)
Natural gas - Vocabulary; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14532 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 14532 (2014-06)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14532
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14532 (2001-08)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14532
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14532 Technical Corrigendum 1 (2002-05)
Natural gas - Vocabulary; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14532 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 14532 (2012-04)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 14532
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14532 (2001-03)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 14532
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 14532 (1999-03) * ISO/DIS 14532 (1997-11)
Từ khóa
Abbreviations * Definitions * Gas technology * Natural gas * Symbols * Terminology * Terms * Vocabulary
Số trang
37