Loading data. Please wait

ISO 14532 Technical Corrigendum 1

Natural gas - Vocabulary; Technical Corrigendum 1

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14532 Technical Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Natural gas - Vocabulary; Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14532 (2007-09), IDT * DIN EN ISO 14532 (2006-09), IDT * BS EN ISO 14532 (2001-08-15), NEQ * EN ISO 14532 (2005-05), IDT * prEN ISO 14532 (2004-10), IDT * PR NF X20-512, IDT * NF X20-512 (2005-12-01), IDT * OENORM EN ISO 14532 (2006-06-01), IDT * OENORM EN ISO 14532 (2005-01-01), IDT * PN-EN ISO 14532 (2005-11-15), IDT * PN-EN ISO 14532 (2007-10-08), IDT * SS-EN ISO 14532 (2005-05-20), IDT * UNE-EN ISO 14532 (2006-05-17), IDT * STN EN ISO 14532 (2005-09-01), IDT * STN EN ISO 14532 (2006-04-01), IDT * CSN EN ISO 14532 (2006-01-01), IDT * NEN-EN-ISO 14532:2005 en (2005-05-01), IDT * NEN-ISO 14532:2001/C1:2002 en;fr (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 14532 (2001-08)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14532
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 14532 (2014-06)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14532
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 14532 (2014-06)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14532
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14532 Technical Corrigendum 1 (2002-05)
Natural gas - Vocabulary; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14532 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Definitions * Gas technology * Multilingual * Natural gas * Symbols * Terminology * Terms * Vocabulary
Số trang
1