Loading data. Please wait
Natural gas - Extended analysis - Gas-chromatographic method
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1997-04-00
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Weighing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6142 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Determination of composition of calibration gas mixtures; Comparison methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6143 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 1: general introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6326-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Determination of sulphur compounds in natural gas; Part 2 : Gas chromatographic method using an electrochemical detector for the determination of odoriferous sulphur compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6326-2 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 3: determination of hydrogen sulfide, mercaptan sulfur and carbonyl sulfide sulfur by potentiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6326-3 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 4: gas chromatographic method using a flame photometric detector for the determination of hydrogen sulfide, carbonyl sulfide and sulfur-containing odorants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6326-4 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 5: Lingener combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6326-5 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of potential hydrocarbon liquid content - Part 1: Principles and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6570-1 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Guidelines for traceability in analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14111 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; Determination of hydrocarbons from butane (C4) to hexadecane (C16); Gas chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6975 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; Determination of hydrocarbons from butane (C4) to hexadecane (C16); Gas chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6975 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Extended analysis - Gas-chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6975 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |