Loading data. Please wait

ISO 15971

Natural gas - Measurement of properties - Calorific value and Wobbe index

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2008-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15971
Tên tiêu chuẩn
Natural gas - Measurement of properties - Calorific value and Wobbe index
Ngày phát hành
2008-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15971 (2014-09), IDT * DIN EN ISO 15971 (2013-09), IDT * BS EN ISO 15971 (2009-01-31), IDT * EN ISO 15971 (2014-03), IDT * FprEN ISO 15971 (2013-08), IDT * PR NF X20-515, IDT * NF X20-515 (2014-05-30), IDT * SN EN ISO 15971 (2014-06), IDT * OENORM EN ISO 15971 (2014-06-15), IDT * OENORM EN ISO 15971 (2013-10-15), IDT * PN-EN ISO 15971 (2014-07-25), IDT * PN-ISO 15971 (2013-11-27), IDT * SS-EN ISO 15971 (2014-03-24), IDT * UNE-EN ISO 15971 (2014-11-05), IDT * UNI EN ISO 15971:2014 (2014-04-24), IDT * STN EN ISO 15971 (2014-09-01), IDT * CSN EN ISO 15971 (2014-09-01), IDT * DS/EN ISO 15971 (2014-04-10), IDT * NEN-EN-ISO 15971:2014 en (2014-04-01), IDT * NEN-ISO 15971:2008 en (2008-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 14532 (2001-08)
Natural gas - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14532
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6976 (1995-12)
Thay thế cho
ISO/FDIS 15971 (2008-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 15971 (2008-12)
Natural gas - Measurement of properties - Calorific value and Wobbe index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15971
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15971 (2008-09) * ISO/DIS 15971 (2006-12)
Từ khóa
Acceptance * Acceptance specification * Calibration * Calorific value * Calorific values * Calorimetric * Check lists * Combustion * Combustion gas * Definitions * Gases * Maintenance * Measurement * Measuring techniques * Natural gas * Operating conditions * Physical properties * Properties * Quality control * Specification (approval) * Wobbe index * Legalization * Approval
Mục phân loại
Số trang
50