Loading data. Please wait
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 4: Type of protection "pD" (IEC 61241-4:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-12-00
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 4 : type of protection "pD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-241-4*NF EN 61241-4 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 4: Type of protection "pD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-4*CEI 61241-4 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61241-0, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-0 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-0/prAA |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD" (IEC 61241-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 1: electrical apparatus protected by enclosures; section 1: specification for apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 1: electrical apparatus protected by enclosures; section 2: selection, installation and maintenance of apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-1-2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods - Section 2: Method for determining the electrical resistivity of dust in layers (IEC 61241-2-2:1993 + Corrigendum 1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-2-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 2: test methods; section 4: method for determining the minimum explosible concentration of dust/air mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-2-4 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-0*CEI 61241-0 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-0 Corrigendum 1*CEI 61241-0 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-1*CEI 61241-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures and surface temperature limitation - Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-1-2*CEI 61241-1-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods; section 1: Methods for determining the minimum ignition temperatures of dust | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-2-1*CEI 61241-2-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 2: test methods; section 2: method for determining the electrical resistivity of dust in layers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61241-2-2*CEI/TR 61241-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 2: test methods; section 2: method for determining the electrical resistivity of dust in layers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61241-2-2 Corrigendum 1*CEI/TR 61241-2-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods - Section 3: Method for determining minimum ignition energy of dust/air mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-2-3*CEI 61241-2-3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 3: Classification of areas where combustible dusts are or may be present | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-3*CEI 61241-3 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 4: Type of protection "pD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-4*CEI 61241-4 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-11*CEI 61241-11 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD'; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-11 Corrigendum 1*CEI 61241-11 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-17*CEI 61241-17 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 4: Type of protection 'pD' (IEC 61241-4:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-4 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" (IEC 60079-2:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-2 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" (IEC 60079-2:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-2 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 4: Type of protection "pD" (IEC 61241-4:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-4 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 4: Type of protection 'pD' (IEC 61241-4:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-4 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |