Loading data. Please wait
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 2: test methods; section 2: method for determining the electrical resistivity of dust in layers
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1993-08-00
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality; General aspects; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4225 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 2: test methods; section 2: method for determining the electrical resistivity of dust in layers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61241-2-2*CEI/TR 61241-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |