Loading data. Please wait
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 3: Classification of areas where combustible dusts are or may be present
Số trang: 41
Ngày phát hành: 1997-05-00
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust Part 3: Classification of areas where combustible dusts are or may be present | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61241-3:1997*SABS IEC 61241-3:1997 |
Ngày phát hành | 1998-06-15 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality; general aspects; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4225 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 10: Classification of areas where combustible dusts are or may be present | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-10*CEI 61241-10 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Explosive dust atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10-2*CEI 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 3: Classification of areas where combustible dusts are or may be present | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-3*CEI 61241-3 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |