Loading data. Please wait

IEC 60079-10-2*CEI 60079-10-2

Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Explosive dust atmospheres

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2015-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-10-2*CEI 60079-10-2
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Explosive dust atmospheres
Ngày phát hành
2015-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 60079-10-2 (2015-03-31), IDT * EN 60079-10-2 (2015-03), IDT * NF C23-579-10-2 (2015-05-01), IDT * DS/EN 60079-10-2 (2015-03-26), IDT * NEN-EN-IEC 60079-10-2:2015 en (2015-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 (2008-12)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (2011-06) * ISO/IEC 80079-20-2
Thay thế cho
IEC 60079-10-2*CEI 60079-10-2 (2009-04)
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-2*CEI 60079-10-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31J/244/FDIS (2014-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60079-10-2*CEI 60079-10-2 (2015-01)
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Explosive dust atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-2*CEI 60079-10-2
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-3*CEI 61241-3 (1997-05)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 3: Classification of areas where combustible dusts are or may be present
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-3*CEI 61241-3
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31J/244/FDIS (2014-10) * IEC 31J/226/CDV (2013-11) * IEC 31J/210/CD (2012-08) * IEC 60079-10-2 (2009-04) * IEC 31J/166/FDIS (2009-01) * IEC 31J/156/CDV (2008-03) * IEC 31J/140/CD (2007-02) * IEC 61241-10 (2004-06) * IEC 31H/172/FDIS (2004-02) * IEC 31H/148/CDV (2002-04) * IEC 31H/61/FDIS (1996-11)
Từ khóa
Areas * Burning gases * Classification * Classification of areas * Classification systems * Combustible * Danger zones * Definitions * Documentation * Dust * Dust explosions * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Explosion area * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Fuel gases * Gas atmosphere * Gases * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * Potentially explosive materials * Protective measures * Release * Reprocessing * Safety * Ventilation * Zoning
Số trang
56