Loading data. Please wait

NF P98-819-6*NF EN 13108-6

Bituminous mixtures - Material specifications - Part 6 : mastic asphalt

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2006-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P98-819-6*NF EN 13108-6
Tên tiêu chuẩn
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 6 : mastic asphalt
Ngày phát hành
2006-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13108-6:2006,IDT * EN 13108-6/AC:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P98-819-8*NF EN 13108-8 (2006-03-01)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 8 : reclaimed asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn NF P98-819-8*NF EN 13108-8
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T65-001*NF EN 12591 (1999-12-01)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn NF T65-001*NF EN 12591
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T65-007*NF EN 13924 (2006-12-01)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for hard paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn NF T65-007*NF EN 13924
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T65-031*NF EN 14023 (2010-06-01)
Bitumen and bituminous binders - Specification framework for polymer modified bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn NF T65-031*NF EN 14023
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P92-800-1*NF EN 13501-1 (2007-09-01)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1 : classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-800-1*NF EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-008*NF EN 1427 (2000-01-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-008*NF EN 1427
Ngày phát hành 2000-01-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-602*NF EN 13043 (2003-08-01)
Aggregates for bituminous mixtures and surface treatments for roads, airfields and other trafficked areas
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-602*NF EN 13043
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-650-6*NF EN 1097-6 (2001-06-01)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6 : determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-650-6*NF EN 1097-6
Ngày phát hành 2001-06-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P98-818-4*NF EN 12697-4 (2015-10-02)
Bituminous mixtures - Test methods - Part 4 : bitumen recovery : fractionating column
Số hiệu tiêu chuẩn NF P98-818-4*NF EN 12697-4
Ngày phát hành 2015-10-02
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1426 * NF EN 12697-3 * NF EN 12697-13 * NF EN 13108-4 * NF EN 13108-20 * NF EN 13108-21 * ISO 565
Thay thế cho
NF P98-145:199201 (P98-145)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF P98-819-6*NF EN 13108-6*NF P98-145:199201 (P98-145)
Từ khóa
Indentation * Softening point * Composition * Components * Binding agents * Indentations * Temperature * Dosage * Nailed plank truss * Calculus * Mixtures * Materials * Approval testing * Aggregates * Definitions * Granulates * Asphalts * Bituminous products * Determination of content
Mục phân loại
Số trang
27