Loading data. Please wait

NF T65-007*NF EN 13924

Bitumen and bituminous binders - Specifications for hard paving grade bitumens

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2006-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T65-007*NF EN 13924
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Specifications for hard paving grade bitumens
Ngày phát hành
2006-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13924:2006,IDT * EN 13924/AC:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF T66-007*NF EN 15326 (2007-06-01)
Bitumen and bituminous binders - Measurement of density and specific gravity - Capillary-stoppered pyknometer method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-007*NF EN 15326
Ngày phát hành 2007-06-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-012*NF EN 12592 (2007-06-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-012*NF EN 12592
Ngày phát hành 2007-06-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-026*NF EN 12593 (2007-06-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-026*NF EN 12593
Ngày phát hành 2007-06-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-032-1*NF EN 12607-1 (2014-12-26)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 1 : RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-032-1*NF EN 12607-1
Ngày phát hành 2014-12-26
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-032-3*NF EN 12607-3 (2014-12-26)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 3 : RFT method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-032-3*NF EN 12607-3
Ngày phát hành 2014-12-26
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-045*NF EN 12595 (1999-12-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-045*NF EN 12595
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-046*NF EN 12596 (2007-06-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-046*NF EN 12596
Ngày phát hành 2007-06-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-131*NF EN ISO 9001 (2015-10-15)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-131*NF EN ISO 9001
Ngày phát hành 2015-10-15
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T60-118*NF EN 22592 (1994-03-01)
Petroleum products. Determination of flash and fire points. Cleveland open cup method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-118*NF EN 22592
Ngày phát hành 1994-03-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-034*NF EN 12594 (2014-12-26)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-034*NF EN 12594
Ngày phát hành 2014-12-26
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 58 * NF EN 1426 * NF EN 1427 * NF EN 12597 * NF EN ISO 4529
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Bitumens * Cultivation * CE marking * Construction * Trials * Constructions * Softening point * Specifications * Pavements (roads) * Testing * Flash point * Gellings * Roads * Measurement * Streets * Approval testing * Nursing * Maintenance * Bodies * Petroleum products * Hardening * Viscosity * Bituminous products * Design * Operations * Penetration tests * Cures * Brittleness
Số trang
23