Loading data. Please wait

NF T65-001*NF EN 12591

Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T65-001*NF EN 12591
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Ngày phát hành
1999-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12591:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF T66-015*NF EN 12606-2 (2000-01-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 2 : method by extraction
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-015*NF EN 12606-2
Ngày phát hành 2000-01-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-010*NF EN 58 (2012-04-01)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-010*NF EN 58
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-012*NF EN 12592 (2014-12-26)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-012*NF EN 12592
Ngày phát hành 2014-12-26
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-026*NF EN 12593 (2007-06-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-026*NF EN 12593
Ngày phát hành 2007-06-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-032*NF EN 12607-1 (2000-01-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 1 : RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-032*NF EN 12607-1
Ngày phát hành 2000-01-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-032-2*NF EN 12607-2 (2014-12-26)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 2 : TFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-032-2*NF EN 12607-2
Ngày phát hành 2014-12-26
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-032-3*NF EN 12607-3 (2014-12-26)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under influence of heat and air - Part 3 : RFT method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-032-3*NF EN 12607-3
Ngày phát hành 2014-12-26
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-045*NF EN 12595 (2007-06-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-045*NF EN 12595
Ngày phát hành 2007-06-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-046*NF EN 12596 (2014-12-26)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-046*NF EN 12596
Ngày phát hành 2014-12-26
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M07-019*NF EN 22719 (1994-03-01)
Retroleum products and lubricants. Determination of flash point. Pensky-martens closed cup method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-019*NF EN 22719
Ngày phát hành 1994-03-01
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M07-033*NF EN ISO 4259 (2006-11-01)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-033*NF EN ISO 4259
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T60-118*NF EN 22592 (1994-03-01)
Petroleum products. Determination of flash and fire points. Cleveland open cup method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-118*NF EN 22592
Ngày phát hành 1994-03-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-034*NF EN 12594 (2014-12-26)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-034*NF EN 12594
Ngày phát hành 2014-12-26
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-049-1*NF EN 12606-1 (2015-08-22)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 1 : method by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-049-1*NF EN 12606-1
Ngày phát hành 2015-08-22
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1426 * NF EN 1427 * NF EN ISO 3838
Thay thế cho
T65-001:199212 (T65-001)
Thay thế bằng
NF EN 12591:200912 (T65-001)
Lịch sử ban hành
NF EN 12591:200912 (T65-001)*NF T65-001*NF EN 12591*T65-001:199212 (T65-001)
Từ khóa
Bitumens * Trials * Standards * Construction * Constructions * Binding agents * Quality * Testing * Bituminous products * Nailed plank truss * Roads * Streets * Bodies * Nursing * Maintenance * Bibliographic references * Cultivation * Petroleum products * Operations * Design * Properties
Mục phân loại
Số trang
22