Loading data. Please wait
NF T66-008*NF EN 1427Bitumen and bituminous binders - Determination of softening point - Ring and Ball method
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-01-01
| Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T66-010*NF EN 58 |
| Ngày phát hành | 2012-04-01 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products. Determination of flash and fire points. Cleveland open cup method. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T60-118*NF EN 22592 |
| Ngày phát hành | 1994-03-01 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T66-034*NF EN 12594 |
| Ngày phát hành | 2014-12-26 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water for analytical laboratory use. Specification and test methods. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T01-070*NF EN ISO 3696 |
| Ngày phát hành | 1995-09-01 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of softening point - Ring and Ball method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T66-008*NF EN 1427 |
| Ngày phát hành | 2007-06-01 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T66-008*NF EN 1427 |
| Ngày phát hành | 2007-06-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |