Loading data. Please wait
Aggregates for bituminous mixtures and surface treatments for roads, airfields and other trafficked areas
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2003-08-01
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 4 : determination of the voids of dry compacted filler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-650-4*NF EN 1097-4 |
Ngày phát hành | 2000-02-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for mechanical and physical properties of aggregates - Part 5 : determination of the water content by drying in a ventilated oven | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-650-5*NF EN 1097-5 |
Ngày phát hành | 1999-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6 : determination of particle density and water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-650-6*NF EN 1097-6 |
Ngày phát hành | 2001-06-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8 : determination of the polished stone value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-650-8*NF EN 1097-8 |
Ngày phát hành | 2000-03-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for thermal and weathering properties of aggregates - Part 1 : determination of resistance to freezing and thawing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-653-1*NF EN 1367-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for thermal and weathering properties of aggregates. Part 2 : magnesium sulfate test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-653-2*NF EN 1367-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates. Part 1 : chemical analysis. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-660-1*NF EN 1744-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates. Definitions, conformity, specifications. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P18-540 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |