Loading data. Please wait

XP P18-540

Aggregates. Definitions, conformity, specifications.

Số trang: 36
Ngày phát hành: 1997-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP P18-540
Tên tiêu chuẩn
Aggregates. Definitions, conformity, specifications.
Ngày phát hành
1997-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF EN 196-1 * NF EN 196-2 * NF EN 196-6 * NF EN 933-2 * NF EN 933-9 * NF ISO 5725 * P15-301 * P98-145 * P98-170 * P18-302 * P18-542 * P18-551 * P18-552 * P18-553 * P18-554 * P18-555 * P18-557 * P18-560 * P18-561 * P18-563 * P18-564 * P18-565 * P18-566 * P18-572 * P18-573 * P18-574 * P18-575 * P18-576 * P18-582 * P18-583 * P18-585 * P18-586 * P18-587 * P18-588 * P18-589 * P18-590 * P18-591 * P18-593 * P18-597 * P18-305 * P18-580 * P18-581 * T66-008 * P94-067
Thay thế cho
P18-101 (1990-12-01)
Aggregates. Vocabulary. Definitions and classification.
Số hiệu tiêu chuẩn P18-101
Ngày phát hành 1990-12-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* P18-541:199405 (P18-541)
Thay thế bằng
NF P18-242*NF EN 13242 (2003-08-01)
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-242*NF EN 13242
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-601*NF EN 12620 (2003-08-01)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-601*NF EN 12620
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 13043:200308 (P18-602) * XP P18-545:200402 (P18-545)
Lịch sử ban hành
NF P18-242*NF EN 13242 (2003-08-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-242*NF EN 13242
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*XP P18-540*P18-101
Từ khóa
Pavements (roads) * Aggregates * Approval testing * Properties * Railways * Specifications * Acceptance inspection * Granulates * Definitions
Số trang
36