Loading data. Please wait
Aggregates. Definitions, conformity, specifications.
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1997-10-01
Aggregates. Vocabulary. Definitions and classification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P18-101 |
Ngày phát hành | 1990-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-242*NF EN 13242 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-601*NF EN 12620 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-242*NF EN 13242 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |