Loading data. Please wait

NF P18-601*NF EN 12620

Aggregates for concrete

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2003-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-601*NF EN 12620
Tên tiêu chuẩn
Aggregates for concrete
Ngày phát hành
2003-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12620:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P18-621-3*NF EN 932-3 (1996-12-01)
Tests for general properties of aggregates. Part 3 : procedure and terminology for simplified petrographic description.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-621-3*NF EN 932-3
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-622-1*NF EN 933-1 (1997-12-01)
Tests for geometrical properties of aggregates. Part 1 : determination of particle size distribution. Sieving method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-622-1*NF EN 933-1
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-622-10*NF EN 933-10 (2009-12-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10 : assessment of fines - Grading of filler aggregates (air jet sieving)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-622-10*NF EN 933-10
Ngày phát hành 2009-12-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-622-3*NF EN 933-3 (1997-03-01)
Tests for geometrical properties of aggregates. Part 3 : determination of particle shape. Flakiness index.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-622-3*NF EN 933-3
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-622-4*NF EN 933-4 (2008-06-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4 : determination of particle shape - Shape index
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-622-4*NF EN 933-4
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-622-7*NF EN 933-7 (1998-08-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 7 : determination of shell content - Percentage of shells in coarse aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-622-7*NF EN 933-7
Ngày phát hành 1998-08-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-650-1*NF EN 1097-1 (2011-08-01)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 1 : determination of the resistance to wear (micro-Deval)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-650-1*NF EN 1097-1
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-650-2*NF EN 1097-2 (2010-06-01)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2 : methods for the determination of resistance to fragmentation
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-650-2*NF EN 1097-2
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-650-3*NF EN 1097-3 (1998-08-01)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 3 : determination of loose bulk density and voids
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-650-3*NF EN 1097-3
Ngày phát hành 1998-08-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-650-8*NF EN 1097-8 (2009-12-01)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8 : determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-650-8*NF EN 1097-8
Ngày phát hành 2009-12-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-653-1*NF EN 1367-1 (2007-08-01)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 1 : determination of resistance to freezing and thawing
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-653-1*NF EN 1367-1
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-653-2*NF EN 1367-2 (2010-04-01)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2 : magnesium sulphate test
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-653-2*NF EN 1367-2
Ngày phát hành 2010-04-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-653-4*NF EN 1367-4 (2008-06-01)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 4 : determination of drying shrinkage
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-653-4*NF EN 1367-4
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-650-6*NF EN 1097-6 (2001-06-01)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6 : determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-650-6*NF EN 1097-6
Ngày phát hành 2001-06-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-660-1*NF EN 1744-1 (1998-09-01)
Tests for chemical properties of aggregates. Part 1 : chemical analysis.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-660-1*NF EN 1744-1
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 196-21 * NF EN 932-5 * NF EN 933-8 * NF EN 933-9 * NF EN 1097-9 * NF ISO 565
Thay thế cho
XP P18-540:199710 (P18-540)
Thay thế bằng
NF P18-601*NF EN 12620+A1 (2008-06-01)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-601*NF EN 12620+A1
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P18-601*NF EN 12620+A1 (2008-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-601*NF EN 12620+A1
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P18-601*NF EN 12620*XP P18-540:199710 (P18-540)
Từ khóa
Concretes * Definitions * Labelling * Properties * Physical properties of materials * Granulates * Production planning * Marking * Construction materials * Specifications * Roads * Descriptions * Streets * Approval testing * Designations * Aggregates * Geometry * Particle size measurement * Letterings * Chemical properties * Pavements (roads) * Quality control * CE marking
Số trang
54