Số hiệu tiêu chuẩn
P18-101
Tên tiêu chuẩn
Aggregates. Vocabulary. Definitions and classification.
Ngày phát hành
1990-12-01
Tiêu chuẩn liên quan
P18-554 * P18-555 * P18-556 * P18-557 * P18-558 * P18-560 * P18-561 * P18-562 * P18-563 * P18-564 * P18-565 * P18-571 * P18-572 * P18-573 * P18-574 * P18-575 * P18-576 * P18-577 * P18-578 * P18-579 * P18-582 * P18-583 * P18-584 * P18-585 * P18-586 * P18-587 * P18-591 * P18-592 * P18-593 * P18-594 * P18-595 * P18-597 * P18-598
Thay thế cho
NF P18-101:198312 (P18-101) * NF P18-304:197312 (P18-304) * NF P18-321:198205 (P18-321)
Thay thế bằng
XP P18-540:199710 (P18-540)
Lịch sử ban hành
XP P18-540:199710 (P18-540)*P18-101*NF P18-101:198312 (P18-101)*NF P18-304:197312 (P18-304)*NF P18-321:198205 (P18-321)
Từ khóa
Construction materials * Buildings * Granulates * Aggregates * Construction * Classification * Vocabulary * Structuring