Loading data. Please wait

NF P18-650-4*NF EN 1097-4

Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 4 : determination of the voids of dry compacted filler

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-650-4*NF EN 1097-4
Tên tiêu chuẩn
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 4 : determination of the voids of dry compacted filler
Ngày phát hành
2000-02-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1097-4:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 932-2 * NF EN 932-5 * NF EN 1097-7
Thay thế cho
P18-565 (1990-09-01)
Aggregates. Determintion of rigden vacuum index.
Số hiệu tiêu chuẩn P18-565
Ngày phát hành 1990-09-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF P18-650-4*NF EN 1097-4 (2008-06-01)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 4 : determination of the voids of dry compacted filler
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-650-4*NF EN 1097-4
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P18-650-4*NF EN 1097-4 (2008-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-650-4*NF EN 1097-4
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P18-650-4*NF EN 1097-4*P18-565
Từ khóa
Physical property measurement * Physical testing * Porosity * Measuring samples * Streets * Aggregates * Equipment housing facilities * Granulates * Roads * Testing * Construction * Measurement * Construction materials * Analysis samples
Số trang
14