Loading data. Please wait

NF P18-650-4*NF EN 1097-4

Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 4 : determination of the voids of dry compacted filler

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2008-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-650-4*NF EN 1097-4
Tên tiêu chuẩn
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 4 : determination of the voids of dry compacted filler
Ngày phát hành
2008-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1097-4:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-501-1*NF EN 10025-1 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-5*NF EN 10025-5 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 5 : technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-5*NF EN 10025-5
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-3*NF EN 10025-3 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 3 : technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-3*NF EN 10025-3
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-2*NF EN 10025-2 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-2*NF EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-4*NF EN 10025-4 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 4 : technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-4*NF EN 10025-4
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 932-2 * NF EN 932-5 * NF EN 1097-7 * NF EN 10025-6
Thay thế cho
NF EN 1097-4:200002 (P18-650-4)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF P18-650-4*NF EN 1097-4*NF EN 1097-4:200002 (P18-650-4)
Từ khóa
Physical property measurement * Physical testing * Porosity * Measuring samples * Streets * Aggregates * Equipment housing facilities * Granulates * Roads * Testing * Construction * Measurement * Construction materials * Analysis samples
Số trang
13