Loading data. Please wait

EN 469

Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies minimum levels of performance requirements for protective clothing against heat and fire designed to be worn during firefighting operations, except protective clothing that is worn during fighting wildland fires (EN 15614) or specialized firefighting (EN 1486). Within this European Standard, two performance levels are given for performance requirements 6.3, 6.4, 6.12 and 6.13:- thermal protection level two (marked with X2) is the higher level; - thermal level one (marked with X1) is the lower level. This European Standard covers the general clothing design, the minimum performance levels of the materials used, the methods of test to be used to determine these performance levels, and marking and information supplied by the manufacturer. Neither does this European Standard cover the protection against other hazards, such as chemical, electrical, biological, radiological or high-visibility hazards, nor does it cover the protection for the head, hands or feet. These aspects may be covered in other European Standards. However, the event of small accidental splashes of chemicals or flammable liquids is covered by this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 469
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 469 (2014-09), IDT * BS EN 469 (2014-07-31), IDT * NF S74-517 (2014-08-30), IDT * SN EN 469 (2014-12), IDT * OENORM EN 469 (2014-11-15), IDT * PN-EN 469 (2014-11-06), IDT * SS-EN 469 (2014-07-13), IDT * UNI EN 469:2014 (2014-09-18), IDT * STN EN 469 (2015-02-01), IDT * CSN EN 469 (2015-02-01), IDT * DS/EN 469 (2014-08-01), IDT * NEN-EN 469:2014 en (2014-07-01), IDT * SFS-EN 469:en (2014-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 137 (2006-11)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 943-1 (2002-09)
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) and "non-gas-tight" (Type 2) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn EN 943-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 943-2 (2002-01)
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 2: Performance requirements for "gas-tight" (Type 1) chemical protective suits for emergency teams (ET)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 943-2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1149-1 (2006-06)
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 1: Test method for measurement of surface resistivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1149-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1149-3 (2004-04)
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 3: Test method for measurement of charge decay
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1149-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1486 (2007-10)
Protective clothing for fire-fighters - Test methods and requirements for reflective clothing for specialised fire-fighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1486
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13911 (2004-04)
Protective clothing for firefighters - Requirements and test methods for fire hoods for firefighters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13911
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13921 (2007-05)
Personal protective equipment - Ergonomic principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13921
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15614 (2007-06)
Protective clothing for firefighters - Laboratory test methods and performance requirements for wildland clothing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15614
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6530 (2005-02)
Protective clothing - Protection against liquid chemicals - Test method for resistance of materials to penetration by liquids (ISO 6530:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6530
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6942 (2002-06)
Protective clothing - Protection against heat and fire - Method of test: Evaluation of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat (ISO 6942:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6942
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7933 (2004-08)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain (ISO 7933:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7933
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9886 (2004-02)
Ergonomis - Evaluation of thermal strain by physiological measurements (ISO 9886:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9886
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11611 (2007-10)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11611
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11612 (2008-11)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO 11612:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11612
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12894 (2001-06)
Ergonomics of the thermal environment - Medical supervision of individuals exposed to extreme hot or cold environments (ISO 12894:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12894
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13688 (2013-07)
Protective clothing - General requirements (ISO 13688:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13688
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13998 (2003-01)
Protective clothing - Aprons, trousers and vests protecting against cuts and stabs by hand knives (ISO 13998:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13998
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14460 (1999-04)
Protective clothing for automobile racing drivers - Protection against heat and flame - Performance requirements and test methods (ISO 14460:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14460
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15025 (2002-11)
Protective clothing - Protection against heat and flame - Method of test for limited flame spread (ISO 15025:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15025
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20471 (2013-03)
High visibility clothing - Test methods and requirements (ISO 20471:2013, Corrected version 2013-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20471
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2014-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11613 (1999-12)
Protective clothing for firefighters - Laboratory test methods and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11613
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13506 (2008-05)
Protective clothing against heat and flame - Test method for complete garments - Prediction of burn injury using an instrumented manikin
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13506
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15384 (2003-04)
Protective clothing for firefighters - Laboratory test methods and performance requirements for wildland firefighting clothing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15384
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15538 (2001-10)
Protective clothing for firefighters - Laboratory test methods and performance requirements for protective clothing with a reflective outer surface
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15538
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17493 (2000-12)
Clothing and equipment for protection against heat - Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17493
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TR 14560 (2003-05) * EN 20811 (1992-06) * EN 31092 (1993-12) * EN 61482-1-2 (2007-03) * EN ISO 1421 (1998-06) * EN ISO 3175-2 (2010-03) * EN ISO 4674-1 (2003-09) * EN ISO 4920 (2012-08) * EN ISO 5077 (2008-01) * EN ISO 6330 (2012-04) * prEN ISO 9151 (2013-12) * EN ISO 13934-1 (2013-04) * EN ISO 13935-2 (2014-04) * EN ISO 13937-2 (2000-04) * prEN ISO 14116 (2013-04) * EN ISO 15797 (2004-04) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 469 (2005-12)
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 469
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 469/AC (2006-09)
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 469/AC
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 469/A1 (2006-11)
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 469/A1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 469 (2014-02)
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 469
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 469 (2014-07)
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 469
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 469 (2005-12)
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 469
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 469 (1995-05)
Protective clothing for firefighters - Requirements and test methods for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 469
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 469/AC (2006-09)
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 469/AC
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 469/A1 (2006-11)
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 469/A1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 469 (2014-02)
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 469
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 469 (2013-01)
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 469
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 469 (2011-03)
Protective clothing for firefighters - Requirements and test methods for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 469
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 469 (2005-04)
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 469
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 469 (2003-01)
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 469
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 469 (2000-09)
Protective clothing for firefighters - Laboratory test methods and performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 469
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 469 (1998-11)
Protective clothing for firefighters - Laboratory test methods and performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 469
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 469 (1994-08)
Protective clothing for firefighters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 469
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 469 (1993-09)
Protective clothing for firefighters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 469
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 469 (1991-03)
Protective clothing for firefighters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 469
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 469/prA1 (2006-05)
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 469/prA1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Burning * Burning behaviours * Chemical hazards * Chemical properties * Chemical resistance * Chemicals * Closures * Clothing * Compactness * Dangerous work * Definitions * Design * Ergonomics * Fire brigade * Fire brigade equipment * Fire risks * Fire safety * Firefighting * Flame propagation * Flameproofness * Flames * Health impairment * Heat protective clothing * Heat transmission * Labelling * Laboratory testing * Limitations * Marking * Materials * Materials testing * Minimum requirements * Performance requirements * Permability * Physical properties * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective suits * Radiation * Reflection * Resistance * Safety requirements * Samples * Sampling methods * Specification (approval) * Strength of materials * Stress * Surfaces * Tear strength * Tensile strength * Testing * Thermal resistance * Thermal transmittance * Vapours * Water vapour permeability * Watertightness * Wetting * Loading * Waterproofness * Water vapour transmission
Số trang
26