Loading data. Please wait

EN ISO 11612

Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO 11612:2008)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11612
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO 11612:2008)
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11612 (2009-05), IDT * BS EN ISO 11612 (2009-02-28), IDT * NF S74-522 (2009-05-01), IDT * ISO 11612 (2008-11), IDT * SN EN ISO 11612 (2009-01), IDT * OENORM EN ISO 11612 (2009-02-15), IDT * PN-EN ISO 11612 (2008-12-15), IDT * PN-EN ISO 11612 (2011-11-16), IDT * SS-EN ISO 11612 (2008-11-17), IDT * UNE-EN ISO 11612 (2010-01-13), IDT * TS EN ISO 11612 (2014-04-02), IDT * UNI EN ISO 11612:2009 (2009-04-02), IDT * STN EN ISO 11612 (2009-06-01), IDT * STN EN ISO 11612 (2010-09-01), IDT * CSN EN ISO 11612 (2009-07-01), IDT * CSN EN ISO 11612 (2009-09-01), IDT * DS/EN ISO 11612 (2009-01-12), IDT * NEN-EN-ISO 11612:2008 en (2008-11-01), IDT * SFS-EN ISO 11612 (2009-07-10), IDT * SFS-EN ISO 11612:en (2012-10-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 343 (2003-08) * ISO 3071 (2005-06) * ISO 3376 (2002-12) * ISO 3377-1 (2002-12) * ISO 4045 (2008-02) * ISO 4048 (2008-02) * ISO 5077 (2007-02) * ISO 6942 (2002-06) * ISO 9151 (1995-05) * ISO 9185 (2007-07) * ISO/TR 11610 (2004-04) * ISO 12127 (1996-02) * ISO 13506 (2008-05) * ISO 13688 (1998-07) * ISO 13934-1 (1999-02) * ISO 13935-2 (1999-02) * ISO 13937-2 (2000-04) * ISO 13938-1 (1999-08) * ISO 15025 (2000-05) * ISO 17075 (2007-11) * ISO 17493 (2000-12) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 531 (1995-02)
Protective clothing for industrial workers exposed to heat (excluding firefighters' and welders' clothing)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 531
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 531/A1 (1998-07)
Protective clothing for workers exposed to heat; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 531/A1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11612 (2008-08)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/FDIS 11612:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 11612 (2008-11)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO 11612:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11612
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 531 (1995-02)
Protective clothing for industrial workers exposed to heat (excluding firefighters' and welders' clothing)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 531
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 531/A1 (1998-07)
Protective clothing for workers exposed to heat; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 531/A1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 531 (1994-05)
Protective clothing for industrial workers exposed to heat (excluding firefighters' and welders' clothing)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 531
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 531 (1991-08)
Protective clothing for industrial workers exposed to heat (excluding firefighters' and welders' clothing)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 531
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 531/prA1 (1997-11)
Protective clothing for workers exposed to heat
Số hiệu tiêu chuẩn EN 531/prA1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11612 (2008-08)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/FDIS 11612:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11612 (2006-12)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/DIS 11612:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11612 (2001-04)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/DIS 11612:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Applications * Burning * Clothing * Codes * Convection * Cultivation * Definitions * Dimensional changes * Disks * Ergonomics * Exits * Fire protection * Fire risks * Flame propagation * Flames * Gullies * Heat * Heat protection * Heat protective clothing * Industrial overalls * Industries * Instructions for use * Iron * Liquid * Marking * Materials * Occupational safety * Overalls * Performance * Pictographs * Principle * Protection * Protective clothing * Protective equipment * Protective measures * Radiation * Safety * Safety engineering * Sampling methods * Spatters * Specification (approval) * Steps * Test apparatus * Testing * Testing conditions * Thermal protection * Thermal testing * Treatment * Usage * Workplace safety * Works * Panes * Maintenance * Rollers * Nursing * Implementation * Pulleys * Use * Escutcheon plates * Washers
Số trang
5