Loading data. Please wait

prEN ISO 11612

Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/FDIS 11612:2008)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 11612
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/FDIS 11612:2008)
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 11612 (2008-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 11612 (2006-12)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/DIS 11612:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 11612 (2008-11)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO 11612:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11612
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11612 (2015-07)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame - Minimum performance requirements (ISO 11612:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11612
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11612 (2008-11)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO 11612:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11612
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11612 (2008-08)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/FDIS 11612:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11612 (2006-12)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/DIS 11612:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11612 (2001-04)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/DIS 11612:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Fire protection * Heat protection * Heat protective clothing * Industrial overalls * Industries * Marking * Materials * Occupational safety * Overalls * Protective clothing * Protective equipment * Safety engineering * Sampling methods * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Thermal protection * Thermal testing * Usage * Workplace safety
Số trang
3