Loading data. Please wait

prEN ISO 11612

Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/DIS 11612:2001)

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 11612
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/DIS 11612:2001)
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11612 (2001-07), IDT * 01/561498 DC (2001-04-04), IDT * ISO/DIS 11612 (2001-04), IDT * OENORM EN ISO 11612 (2001-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 340 (2000-11)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 340
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 348 (1992-09)
Protective clothing; test method: determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal
Số hiệu tiêu chuẩn EN 348
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 367 (1992-10)
Protective clothing - Protection against heat and flames -Test method: Determination of the heat transmission on exposure to flame
Số hiệu tiêu chuẩn EN 367
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 530 (1994-11)
Abrasion resistance of protective clothing material - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 530
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 532 (1994-11)
Protective clothing - Protection against heat and flame - Test method for limited flame spread
Số hiệu tiêu chuẩn EN 532
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 702 (1994-11)
Protective clothing - Protection against heat and flame - Test method: Determination of the contact heat transmission through protective clothing or its materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 702
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 31092 (1993-12)
Textiles - Determination of physiological properties - Measurement of thermal and water-vapour resistance under steady-state conditions (sweating guarded - hotplate test) (ISO 11092:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 31092
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 50354 (2000-06)
Electrical arc test methods for material and garments, for use by workers at risk from exposure to an electrical arc
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50354
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6942 (1998-05)
Protective Clothing - Protection against heat and fire - Method of test: Evaluation of thermal of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat (ISO/DIS 6942:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6942
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2960 (1974-11)
Textiles; Determination of bursting strength and bursting distension; Diaphragm method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2960
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2014/11/CE (2013-10-18)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2014/11/CE
Ngày phát hành 2013-10-18
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3376 (1976-12)
Leather; Determination of tensile strength and elongation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3376
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3377 (1975-11)
Leather; Determination of tearing load
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3377
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6330 (1984-12)
Textiles; Domestic washing and drying procedures for textile testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6330
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12127 (1996-02)
Clothing for protection against heat and flame - Determination of contact heat transmission through protective clothing or constituent materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12127
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13688 (1998-07)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13688
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 420 (2000) * EN 12472 (1998-11) * prEN ISO 13506 (1998-10) * IEC 78/318/CDV (2000-04) * ISO 1421 (1998-06) * ISO/DIS 4674-1 (1984) * ISO 5077 (1984-12) * ISO 13934-1 (1999-02) * ISO 13934-2 (1999-02) * ISO 13938-1 (1999-08) * ISO/DIS 17493 (1999-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 11612 (2006-12)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/DIS 11612:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11612 (2015-07)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame - Minimum performance requirements (ISO 11612:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11612
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11612 (2008-11)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO 11612:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11612
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11612 (2008-08)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/FDIS 11612:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11612 (2006-12)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/DIS 11612:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11612 (2001-04)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/DIS 11612:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Applications * Burning * Clothing * Codes * Convection * Cultivation * Dimensional changes * Disks * Exits * Fire protection * Fire risks * Flame propagation * Flames * Gullies * Heat * Heat protection * Heat protective clothing * Industrial overalls * Industries * Instructions for use * Iron * Liquid * Marking * Materials * Occupational safety * Overalls * Performance * Pictographs * Principle * Protection * Protective clothing * Protective equipment * Radiation * Safety engineering * Sampling methods * Spatters * Specification (approval) * Steps * Test apparatus * Testing * Testing conditions * Thermal protection * Thermal testing * Treatment * Usage * Workplace safety * Works * Panes * Maintenance * Rollers * Nursing * Implementation * Pulleys * Use * Escutcheon plates * Washers
Số trang
24