Loading data. Please wait

EN ISO 11612

Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame - Minimum performance requirements (ISO 11612:2015)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2015-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11612
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame - Minimum performance requirements (ISO 11612:2015)
Ngày phát hành
2015-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN ISO 11612 (2015-07-31), IDT * ISO 11612 (2015-07), IDT * DS/EN ISO 11612 (2015-08-20), IDT * NEN-EN-ISO 11612:2015 en (2015-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3377-1 (2011-12)
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tear load - Part 1: Single edge tear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3377-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5077 (2007-02)
Textiles - Determination of dimensional change in washing and drying
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5077
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6942 (2002-06)
Protective clothing - Protection against heat and fire - Method of test: Evaluation of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6942
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9151 (1995-05)
Protective clothing against heat and flame - Determination of heat transmission on exposure to flame
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9151
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9185 (2007-07)
Protective clothing - Assessment of resistance of materials to molten metal splash
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9185
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12127-1 (2007-11)
Clothing for protection against heat and flame - Determination of contact heat transmission through protective clothing or constituent materials - Part 1: Test method using contact heat produced by heating cylinder
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12127-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13506 (2008-05)
Protective clothing against heat and flame - Test method for complete garments - Prediction of burn injury using an instrumented manikin
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13506
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13688 (2013-07)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13688
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13934-1 (2013-04)
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1: Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13934-1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13937-2 (2000-04)
Textiles - Tear properties of fabrics - Part 2: Determination of tear force of trouser-shaped test specimens (Single tear method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13937-2
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13938-2 (1999-08)
Textiles - Bursting properties of fabrics - Part 2: Pneumatic method for determination of bursting strength and bursting distension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13938-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15025 (2000-05)
Protective clothing - Protection against heat and flame - Method of test for limited flame spread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15025
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17493 (2000-12)
Clothing and equipment for protection against heat - Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17493
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3376 (2002-12) * ISO 4048 (2008-02) * ISO 13935-2 (2014-04) * ISO 13938-1 (1999-08) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN ISO 11612 (2008-11)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO 11612:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11612
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 11612 (2014-11)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame - Minimum performance requirements (ISO/FDIS 11612:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11612
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 11612 (2008-11)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO 11612:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11612
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 531/A1 (1998-07)
Protective clothing for workers exposed to heat; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 531/A1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 531 (1995-02)
Protective clothing for industrial workers exposed to heat (excluding firefighters' and welders' clothing)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 531
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11612 (2015-07)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame - Minimum performance requirements (ISO 11612:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11612
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 531 (1994-05)
Protective clothing for industrial workers exposed to heat (excluding firefighters' and welders' clothing)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 531
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 531 (1991-08)
Protective clothing for industrial workers exposed to heat (excluding firefighters' and welders' clothing)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 531
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 531/prA1 (1997-11)
Protective clothing for workers exposed to heat
Số hiệu tiêu chuẩn EN 531/prA1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 11612 (2014-11)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame - Minimum performance requirements (ISO/FDIS 11612:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11612
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11612 (2008-08)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/FDIS 11612:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11612 (2006-12)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/DIS 11612:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11612 (2001-04)
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/DIS 11612:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11612
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Burning * Bursting strength * Chromium(VI) * Clothing * Codes * Convection * Definitions * Dimensional changes * Ergonomics * Evaluations * Fire protection * Fire risks * Flame propagation * Flames * Heat * Heat protection * Heat protective clothing * Industrial overalls * Industries * Instructions for use * Iron * Maintenance * Marking * Materials * Occupational safety * Overalls * Performance * Pictographs * Protection * Protective clothing * Protective equipment * Protective measures * Radiation * Safety * Safety engineering * Sampling methods * Spatters * Specification (approval) * Tear strength * Test apparatus * Testing * Testing conditions * Thermal protection * Thermal testing * Treatment * Usage * Use * Workplace safety * Applications * Implementation * Cultivation * Nursing
Số trang
4