Loading data. Please wait
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame - Minimum performance requirements (ISO 11612:2015)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2015-07-00
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tear load - Part 1: Single edge tear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3377-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of dimensional change in washing and drying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5077 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Protection against heat and fire - Method of test: Evaluation of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6942 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against heat and flame - Determination of heat transmission on exposure to flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9151 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Assessment of resistance of materials to molten metal splash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9185 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clothing for protection against heat and flame - Determination of contact heat transmission through protective clothing or constituent materials - Part 1: Test method using contact heat produced by heating cylinder | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12127-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against heat and flame - Test method for complete garments - Prediction of burn injury using an instrumented manikin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13506 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13688 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1: Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13934-1 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tear properties of fabrics - Part 2: Determination of tear force of trouser-shaped test specimens (Single tear method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13937-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Bursting properties of fabrics - Part 2: Pneumatic method for determination of bursting strength and bursting distension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13938-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Protection against heat and flame - Method of test for limited flame spread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15025 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clothing and equipment for protection against heat - Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17493 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO 11612:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11612 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame - Minimum performance requirements (ISO/FDIS 11612:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 11612 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO 11612:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11612 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for workers exposed to heat; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 531/A1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for industrial workers exposed to heat (excluding firefighters' and welders' clothing) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 531 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame - Minimum performance requirements (ISO 11612:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11612 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for industrial workers exposed to heat (excluding firefighters' and welders' clothing) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 531 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for industrial workers exposed to heat (excluding firefighters' and welders' clothing) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 531 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for workers exposed to heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 531/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame - Minimum performance requirements (ISO/FDIS 11612:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 11612 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/FDIS 11612:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11612 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/DIS 11612:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11612 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Clothing to protect against heat and flame (ISO/DIS 11612:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11612 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |