Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 10: System performance of return paths (TA5)
Số trang: 106
Ngày phát hành: 2014-03-00
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 10 : system performance for return paths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-101-10*NF EN 60728-10 |
Ngày phát hành | 2014-11-01 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Access, Terminals, Transmission and Multiplexing (ATTM) - Third Generation Transmission Systems for Interactive Cable Television Services - IP Cable Modems - Part 2: Physical Layer - DOCSIS 3.0 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302878-2 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1*CEI 60728-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-1: RF cabling for two way home networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1-1*CEI 60728-1-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-2: Performance requirements for signals delivered at the system outlet in operation (TA 5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1-2*CEI 60728-1-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-2*CEI 60728-2 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for cable network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-3*CEI 60728-3 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3-1: Active wideband equipment for cable networks - Methods of measurement of non-linearity for full digital channel load with DVB-C signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-3-1*CEI 60728-3-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks (TA 5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-4*CEI 60728-4 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 5: Headend equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-5*CEI 60728-5 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-6*CEI 60728-6 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7-1: Hybrid Fibre Coax Outside Plant Status Monitoring; Physical (PHY) layer specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-7-1*CEI 60728-7-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7-2: Hybrid Fibre Coax Outside Plant Status Monitoring; Media access control (MAC) layer specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-7-2*CEI 60728-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7-3: Hybrid fibre coax outside plant status monitoring - Power supply to transponder interface bus (PSTIB) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-7-3*CEI 60728-7-3 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 9: Interfaces of cabled distribution systems for digitally modulated signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-9*CEI 60728-9 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 9: Interfaces of cabled distribution systems for digitally modulated signals; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-9 AMD 1*CEI 60728-9 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 10: System performance of return path | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-10*CEI 60728-10 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 12: Electromagnetic compatibility of systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-12*CEI 60728-12 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 13: Optical systems for broadcast signal transmissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-13 Corrigendum 1*CEI 60728-13 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 1: Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conventional analogue television systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R BT.470-7*ITU-R BT.470 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 10: System performance of return path | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-10*CEI 60728-10 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 10: System performance of return path | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-10*CEI 60728-10 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 10: System performance of return path | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-10*CEI 60728-10 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 10: System performance of return paths (TA5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-10*CEI 60728-10 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |