Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment
Số trang: 61
Ngày phát hành: 2011-04-00
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-2: Tests - Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-31: Tests - Test Ec: Rough handling shocks, primarily for equipment-type specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Z/AM: Combined cold/low air pressure tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-40*CEI 60068-2-40 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors; part 24: radio-frequency coaxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable distribution systems (type F) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-24*CEI 60169-24 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1*CEI 60728-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-2*CEI 60728-2 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for cable network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-3*CEI 60728-3 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic communication subsystem basic test procedures - Part 1-1: Test procedures for general communication subsystems - Transmitter output optical power measurement for single-mode optical fibre cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61280-1-1*CEI 61280-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic communication subsystem test procedures - Part 1-3: General communication subsystems - Central wavelength and spectral width measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61280-1-3*CEI 61280-1-3 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic communication system design guides - Part 4: Accomodation and utilization of non-linear effects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61282-4*CEI/TR 61282-4 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-1-1*CEI 61290-1-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-3: Power and gain parameters - Optical power meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-1-3*CEI 61290-1-3 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Part 3-2: Test methods for noise figure parameters; Electrical spectrum analyzer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-3-2*CEI 61290-3-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 5-1: Reflectance parameters - Optical spectrum analyser method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-5-1*CEI 61290-5-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 5-2: Reflectance parameters; Electrical spectrum analyser method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-5-2*CEI 61290-5-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specifications - Part 5-3: Test methods for reflectance parameters; Reflectance tolerance test method using electrical spectrum analyzer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-5-3*CEI 61290-5-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 6-1: Test methods for pump leakage parameters - Optical demultiplexer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-6-1*CEI 61290-6-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 10-4: Multichannel parameters - Interpolated source subtraction method using an optical spectrum analyser | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-10-4*CEI 61290-10-4 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifier - Test methods - Part 11-1: Polarization mode dispersion parameter - Jones matrix eigenanalysis (JME) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-11-1*CEI 61290-11-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 11-2: Polarization mode dispersion parameter - Poincaré sphere analysis method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-11-2*CEI 61290-11-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-6*CEI 60728-6 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-6*CEI 60728-6 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-6*CEI 60728-6 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-6*CEI 60728-6 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |