Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2010-01-00
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 20 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 24 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-1/A1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables -Part 2-1: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Indoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-1: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Indoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-1/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-2: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Outdoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-2: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Outdoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-2/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-3: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Distribution and trunk cables for systems operating at 5 MHz - 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-3 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-3: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Distribution and trunk cables for systems operating at 5 MHz - 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-3/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-4: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Indoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-4 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-4: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Indoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-4/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-5: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Outdoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-5 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 2-5: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Outdoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-5/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables used in cabled distribution networks - Part 3: Sectional specification for outdoor drop cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-3 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 3-1: Sectional specifications for cables used in telecom applications; Miniaturized cables used in digital communication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-3-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables used in cabled distribution networks - Part 4: Sectional specification for distribution and trunk cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-4 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 4-1: Sectional specification for cables for BCT cabling in acordance with EN 50173 - Indoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-4-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables used in cabled distribution networks - Part 5: Sectional specification for indoor drop cables for use in networks operating at frequencies between 5 MHz and 2150 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables used in cabled distribution networks - Part 6: Sectional specification for outdoor drop cables for use in networks operating at frequencies between 5 MHz and 2150 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-6 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Telecommunication network equipment - ElectroMagnetic Compatibility (EMC) requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300386 V 1.3.3 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - ElectroMagnetic Compatibility (EMC) standard for radio equipment and services - Part 4: Specific conditions for fixed radio links and ancillary equipment and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 301489-4 V 1.3.1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1*CEI 60728-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-2*CEI 60728-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-2*CEI 60728-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-2*CEI 60728-2 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |