Loading data. Please wait
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 9: Interfaces of cabled distribution systems for digitally modulated signals
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2000-11-00
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Framing structure, channel coding and modulation for 11/12 GHz satellite services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300421 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300429 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-8*CEI 60169-8 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2: Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables; part 14: sectional specification for fibre optic connector; type SC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-14*CEI 60874-14*QC 911800 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communication; 25-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2110 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 9: Extension for real time interface for systems decoders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-9 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of a cut-off shifted single-mode optical fibre cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.654 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.703 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 9: Interfaces of cabled distribution systems for digitally modulated signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-9*CEI 60728-9 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |