Loading data. Please wait

ITU-T G.703

Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces

Số trang: 52
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
This Recommendation specifies the recommended physical and electrical characteristics of the interfaces at hierarchical bit rates as described in Recommendation G.702. The interfaces are defined in terms of general characteristics, specifications at the output ports and input ports and/or cross-connect points, earthing of outer conductor or screen and coding rules.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T G.703
Tên tiêu chuẩn
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 13997 (1999), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60469-2*CEI 60469-2 (1987)
Pulse techniques and apparatus - Part 2 : Pulse measurement and analysis, general considerations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60469-2*CEI 60469-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.702 (1988-11)
Digital hierarchy bit rates
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.702
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.704 (1998-10)
Synchronous frame structures used at 1544, 6312, 2048, 8448 and 44736 kbit/s hierarchical levels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.704
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.742 (1988-11)
Second order digital multiplex equipment operating at 8448 kbit/s and using positive justification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.742
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.747 (1988-11)
Second order digital multiplex equipment operating at 6312 kbit/s and multiplexing three tributaries at 2048 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.747
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.751 (1988-11)
Digital multiplex equipments operating at the third order bit rate of 34 368 kbit/s and the fourth order bit rate of 139 264 kbit/s and using positive justification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.751
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.753 (1988-11)
Third order digital multiplex equipment operating at 34 368 kbit/s and using positive/zero/negative justification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.753
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.755 (1988-11)
Digital multiplex equipment operating at 139264 kbit/s and multiplexing three tributaries at 44736 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.755
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T K.27 (1996-05)
Bonding configurations and earthing inside a telecommunication building
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T K.27
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T K.41 (1998-05)
Resistibility of internal interfaces of telecommunication centres to surge overvoltages
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T K.41
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CCITT G.752 (1980)
Thay thế cho
ITU-T G.703 (1991-04)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T G.703 (2001-11)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T G.703 (2001-11)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1998-10)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1991-04)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1988)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1991-04)
Từ khóa
Communication equipment * Digital engineering * Digital signals * Electrical properties and phenomena * Interfaces * Interfaces (data processing) * Physical properties * Properties * Telecommunication * Telecommunications * Transmission systems * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Electrical properties
Số trang
52