Loading data. Please wait

ITU-T G.703

Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2001-11-00

Liên hệ
This Recommendation specifies the recommended physical and electrical characteristics of the interfaces at hierarchical bit rates as described in ITU-T Recs. G.702 (PDH) and G.707 (SDH). The interfaces are defined in terms of general characteristics, specifications at the output ports and input ports and/or cross-connect points, earthing of outer conductor or screen and coding rules.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T G.703
Tên tiêu chuẩn
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Ngày phát hành
2001-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300166 (1993-08)
Transmission and multiplexing (TM); physical and electrical characteristics of hierarchical digital interfaces for equipment using the 2048 kbit/s-based plesiochronous or synchronous digital hierarchies
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300166
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60469-2*CEI 60469-2 (1987)
Pulse techniques and apparatus - Part 2 : Pulse measurement and analysis, general considerations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60469-2*CEI 60469-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.701 (1993-03)
Vocabulary of digital transmission and multiplexing, and pulse code modulation (PCM) terms
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.701
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.702 (1988-11)
Digital hierarchy bit rates
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.702
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.172 (2001-03)
Jitter and wander measuring equipment for digital systems which are based on the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.172
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R F.750-3 (2000) * ITU-T G.704 (1998-10) * ITU-T G.707/Y.1322 (2000-10) * ITU-T G.742 (1988-11) * ITU-T G.747 (1988-11) * ITU-T G.751 (1988-11) * ITU-T G.752 (1988-11) * ITU-T G.753 (1988-11) * ITU-T G.755 (1988-11) * ITU-T G.811 (1997-09) * ITU-T G.812 (1998-06) * ITU-T G.813 (1996-08) * ITU-T G.823 (2000-03) * ITU-T G.824 (2000-03) * ITU-T G.825 (2000-03) * ITU-T K.27 (1996-05) * ITU-T K.41 (1998-05) * ITU-T O.151 (1992-10)
Thay thế cho
ITU-T G.703 (1998-10)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T G.703 (2001-11)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1998-10)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1991-04)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1988)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1991-04)
Từ khóa
Communication equipment * Digital engineering * Digital signals * Electrical properties and phenomena * Interfaces * Physical properties * Properties * Telecommunication * Telecommunications * Transmission systems * Electrical properties
Số trang
62