Loading data. Please wait
ISO/IEC 13818-1Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số trang: 119
Ngày phát hành: 1996-04-00
| Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 13818-1:1996*SABS ISO/IEC 13818-1:1996 |
| Ngày phát hành | 1998-12-11 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Compact disc digital audio system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60908*CEI 60908 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications for the implementations of 8×8 inverse discrete cosine transform | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1180 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 1: systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11172-1 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 2: video | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11172-2 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11172-3 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-1 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-1 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-1 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-1 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 1: Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-1 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |