Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-1: RF cabling for two way home networks
Số trang: 131
Ngày phát hành: 2014-03-00
Coaxial cables - Part 2-4: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Indoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-2-4 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for 11/12 GHz satellite services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300421 V 1.1.2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300429 V 1.2.1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Satellite Master Antenna Television (SMATV) distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300473 V 1.1.2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.40. Anten ngoài trời 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for digital terrestrial television | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300744 V 1.6.1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Second generation framing structure, channel coding and modulation systems for Broadcasting, Interactive Services, News Gathering and other broadband satellite applications (DVB-S2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302307 V 1.2.1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Frame structure channel coding and modulation for a second generation digital terrestrial television broadcasting system (DVB-T2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302755 V 1.3.1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 705: Radio wave propagation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-705*CEI 60050-705 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 712: antennas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-712*CEI 60050-712 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 725: Space radiocommunications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-725*CEI 60050-725 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1*CEI 60728-1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-2: Performance requirements for signals delivered at the system outlet in operation (TA 5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1-2*CEI 60728-1-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 10: System performance of return path | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-10*CEI 60728-10 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-2: Blank detail specification for flexible coaxial cable assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 3-1: Blank detail specification for semi-flexible coaxial cable assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-3-1*CEI 60966-3-1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 3-2: Detail specification for semi-flexible coaxial cable assemblies for GSM use (0,8 GHz - 1 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-3-2*CEI 60966-3-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 4-1: Blank detail specification for semi-rigid coaxial cable assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-4-1*CEI 60966-4-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Acess Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications; high-speed physical layer in the 5 GHZ band | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.11a |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information Technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and Metropolitan networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications: Higher Speed Physical Layer (PHY) Extension in the 2.4 GHz band | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.11b |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications; Amendment 8: Medium Access Control (MAC) quality of service enhancements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.11e |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications; Amendment 4: Further higher data rate extension in the 2.4 GHz band | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.11g |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications; Amendment 5: Spectrum and transmit power manangement extensions in the 5 GHz band in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.11h |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information technology - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) Specifications; Amendment 5: Enhancements for Higher Throughput | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.11n |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methodology for the subjective assessment of the quality of television pictures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R BT.500-13*ITU-R BT.500 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transmission performance of television circuits designed for use in international connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T J.61 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insertion of test signals in the field-blanking interval of monochrome and colour television signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T J.63 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-1: RF cabling for two way home networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1-1*CEI 60728-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-1: RF cabling for two way home networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1-1*CEI 60728-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-1: RF cabling for two way home networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1-1*CEI 60728-1-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |