Loading data. Please wait

IEC 60728-1-1*CEI 60728-1-1

Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-1: RF cabling for two way home networks

Số trang: 131
Ngày phát hành: 2014-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60728-1-1*CEI 60728-1-1
Tên tiêu chuẩn
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-1: RF cabling for two way home networks
Ngày phát hành
2014-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60728-1-1 (2015-02), IDT * BS EN 60728-1-1 (2014-09-30), IDT * EN 60728-1-1 (2014-08), IDT * OEVE/OENORM EN 60728-1-1 (2015-04-01), IDT * PN-EN 60728-1-1 (2014-12-16), IDT * STN EN 60728-1-1 (2015-02-01), IDT * CSN EN 60728-1-1 ed. 2 (2014-11-01), IDT * NEN-EN-IEC 60728-1-1:2014 en (2014-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50117-2-4 (2004-11)
Coaxial cables - Part 2-4: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Indoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50117-2-4
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300421 V 1.1.2 (1997-08)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for 11/12 GHz satellite services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300421 V 1.1.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300429 V 1.2.1 (1998-04)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300429 V 1.2.1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300473 V 1.1.2 (1997-08)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Satellite Master Antenna Television (SMATV) distribution systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300473 V 1.1.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.120.40. Anten ngoài trời
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300744 V 1.6.1 (2009-01)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for digital terrestrial television
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300744 V 1.6.1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 302307 V 1.2.1 (2009-08)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Second generation framing structure, channel coding and modulation systems for Broadcasting, Interactive Services, News Gathering and other broadband satellite applications (DVB-S2)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 302307 V 1.2.1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 302755 V 1.3.1 (2012-04)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Frame structure channel coding and modulation for a second generation digital terrestrial television broadcasting system (DVB-T2)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 302755 V 1.3.1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-705*CEI 60050-705 (1995-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 705: Radio wave propagation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-705*CEI 60050-705
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-712*CEI 60050-712 (1992-04)
International electrotechnical vocabulary; chapter 712: antennas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-712*CEI 60050-712
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-725*CEI 60050-725 (1994-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 725: Space radiocommunications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-725*CEI 60050-725
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-1*CEI 60728-1 (2014-05)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-1*CEI 60728-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-1-2*CEI 60728-1-2 (2014-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-2: Performance requirements for signals delivered at the system outlet in operation (TA 5)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-1-2*CEI 60728-1-2
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-10*CEI 60728-10 (2005-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 10: System performance of return path
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-10*CEI 60728-10
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2 (2003-07)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-2: Blank detail specification for flexible coaxial cable assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-3-1*CEI 60966-3-1 (2009-01)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 3-1: Blank detail specification for semi-flexible coaxial cable assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-3-1*CEI 60966-3-1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-3-2*CEI 60966-3-2 (2003-08)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 3-2: Detail specification for semi-flexible coaxial cable assemblies for GSM use (0,8 GHz - 1 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-3-2*CEI 60966-3-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-4-1*CEI 60966-4-1 (2003-08)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 4-1: Blank detail specification for semi-rigid coaxial cable assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-4-1*CEI 60966-4-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.11a (1999)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Acess Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications; high-speed physical layer in the 5 GHZ band
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.11a
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.11b (1999)
IEEE Standard for Information Technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and Metropolitan networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications: Higher Speed Physical Layer (PHY) Extension in the 2.4 GHz band
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.11b
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.11e (2005)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications; Amendment 8: Medium Access Control (MAC) quality of service enhancements
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.11e
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.11g (2003)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications; Amendment 4: Further higher data rate extension in the 2.4 GHz band
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.11g
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.11h (2003)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications; Amendment 5: Spectrum and transmit power manangement extensions in the 5 GHz band in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.11h
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.11n (2009)
IEEE Standard for Information technology - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) Specifications; Amendment 5: Enhancements for Higher Throughput
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.11n
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R BT.500-13*ITU-R BT.500 (2012-01)
Methodology for the subjective assessment of the quality of television pictures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R BT.500-13*ITU-R BT.500
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T J.61 (1990-06)
Transmission performance of television circuits designed for use in international connections
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T J.61
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T J.63 (1990-06)
Insertion of test signals in the field-blanking interval of monochrome and colour television signals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T J.63
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-3 (2010-12) * IEC 60966-1 (1999-04) * IEC 60966-2-1 (2008-10) * IEC 60966-2-3 (2009-01) * IEC 60966-2-4 (2009-01) * IEC 60966-2-5 (2009-01) * IEC 60966-2-6 (2009-01) * IEC 60966-3 (2008-10) * IEC 60966-4 (2003-08) * IEEE 802.11 (2012) * IEEE 802.16 (2012)
Thay thế cho
IEC 60728-1-1*CEI 60728-1-1 (2010-01)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-1: RF cabling for two way home networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-1-1*CEI 60728-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/2249/FDIS (2013-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60728-1-1*CEI 60728-1-1 (2010-01)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-1: RF cabling for two way home networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-1-1*CEI 60728-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-1-1*CEI 60728-1-1 (2014-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-1: RF cabling for two way home networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-1-1*CEI 60728-1-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/2249/FDIS (2013-11) * IEC 100/2043/CDV (2012-10) * IEC 100/1939/CD (2012-01) * IEC 100/1622/FDIS (2009-10) * IEC 100/1477/CDV (2008-11) * IEC 100/1417/CDV (2008-07)
Từ khóa
Antenna systems * Audio signals * Cable distribution systems * Cable television * Cable television system * Cabled distribution systems * Cabled networks * CATV * Coaxial * Coaxial cables * Compatibility * Definitions * Digital Video Broadcast * DVB * Electrical engineering * Flats * High frequencies * Home network * Interactive * Measurement * Measuring techniques * Networking * Performance * Performance requirements * Physical layers * Radio links * Ratings * Reception antennae * Signal transmission * Sound broadcasting * Specification (approval) * Television broadcasting * Television transmission * Vision signals * Underground electric power distribution
Số trang
131