Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths
Số trang: 153
Ngày phát hành: 2014-05-00
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - TeleVision Receive-Only (TVRO) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz frequency bands | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300784 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định 33.070.40. Vệ tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of DAB receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62104*EN 50248 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for 11/12 GHz satellite services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300421 V 1.1.2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300429 V 1.2.1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.13.1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Satellite Master Antenna Television (SMATV) distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300473 V 1.1.2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.40. Anten ngoài trời 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for digital terrestrial television | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300744 V 1.6.1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 705: Radio wave propagation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-705*CEI 60050-705 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 712: antennas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-712*CEI 60050-712 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 725: Space radiocommunications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-725*CEI 60050-725 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-2: Performance requirements for signals delivered at the system outlet in operation (TA 5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1-2*CEI 60728-1-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 12: Electromagnetic compatibility of systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-12*CEI 60728-12 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Planning standards for terrestrial FM sound broadcasting at VHF | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R BS.412-9*ITU-R BS.412 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Minimum field strengths for which protection may be sought in planning an analogue terrestrial television service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R BT.417-4*ITU-R BT.417 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conventional analogue television systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R BT.470-7*ITU-R BT.470 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methodology for the subjective assessment of the quality of television pictures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R BT.500-11*ITU-R BT.500 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transmission performance of television circuits designed for use in international connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T J.61 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1*CEI 60728-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1*CEI 60728-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 1: Methods of measurement and system performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1*CEI 60728-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems - Part 1: Systems primarily intended for sound and television signals operating between 30 MHz and 1 GHz; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1 AMD 2*CEI 60728-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems; part 1: systems primarily intended for sound and television signals operating between 30 MHz and 1 GHz; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1 AMD 1*CEI 60728-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems. Part 1 : Systems primarily intended for sound and television signals operating between 30 MHz and 1 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1*CEI 60728-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1*CEI 60728-1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |