Loading data. Please wait

EN 62104*EN 50248

Characteristics of DAB receivers

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 62104*EN 50248
Tên tiêu chuẩn
Characteristics of DAB receivers
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50248 (2002-04), IDT * BS EN 62104 (2001-11-05), IDT * NF C92-503 (2001-12-01), IDT * IEC 62104 (2003-03), IDT * SN EN 50248 (2001), IDT * OEVE/OENORM EN 50248 (2002-06-01), IDT * PN-EN 50248 (2004-06-22), IDT * PN-EN 50248/AC (2007-10-16), IDT * SS-EN 50248 (2001-10-26), IDT * SS-EN 62104 (2007-12-17), IDT * TS EN 50248 (2001-11-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 55013 (1990-06)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment (CISPR 13:1975/AMD 1:1983, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (1994-12)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60169-24 (1993-09)
Radio-frequency connectors; part 24: radio-frequency coxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable distribution systems (type F) (IEC 60169-24:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60169-24
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60315-4 (1998-02)
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 4: Receivers for frequency-modulated sound broadcasting emissions (IEC 60315-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60315-4
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-10*CEI 60169-10 (1983)
Radio-frequency connectors. Part 10 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 3 mm (0.12 in) with snap-on coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (Type SBM)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-10*CEI 60169-10
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60958-3*CEI 60958-3 (1999-12)
Digital audio interface - Part 3: Consumer applications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60958-3*CEI 60958-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61937*CEI 61937 (2000-04)
Digital audio - Interface for non-linear PCM encoded audio bitstreams applying IEC 60958
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61937*CEI 61937
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-3 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-4 (1995-03)
Information technology - Coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s - Part 4: Compliance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-3 (1998-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-4 (1998-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Compliance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61606 (1997-04) * EN 61938 (1997-01) * EN 62105 (1997-12) * EN 300401 * IEC 60315-1 (1988)
Thay thế cho
EN 50248 (1997-12)
Characteristics of DAB receivers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50248
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62104 (1999-08)
Characteristics of DAB (Digital Audio Broadcast) Receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62104
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50248 (1999-11)
Characteristics of DAB receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50248
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50248 (1997-12)
Characteristics of DAB receivers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50248
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62104*EN 50248 (2001-08)
Characteristics of DAB receivers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62104*EN 50248
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62104 (1999-08)
Characteristics of DAB (Digital Audio Broadcast) Receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62104
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50248 (1999-11)
Characteristics of DAB receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50248
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50248 (1997-03)
Characteristics of DAB receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50248
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50248 (1996-06)
Characteristics of DAB receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50248
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Broadcast engineering * Broadcast receivers * Broadcasting * DAB * Data * Definitions * Digital * Digital audio * Digital broadcasting * Digital signals * Efficiency * Electrical engineering * Interfering signals * Measuring techniques * Properties * Receivers * Reception * Satellite reception * Sound broadcasting * Telecommunication * Telecommunications * Television broadcasting * Testing * Transmitters
Số trang